Bài 6 : Wo xuexi Hanuy

Bài 6 : Wo xuexi Hanuy

9th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC L6D1Making an appointment vocab. quiz

IC L6D1Making an appointment vocab. quiz

9th - 12th Grade

40 Qs

文学文化常识

文学文化常识

9th - 12th Grade

40 Qs

《師說》溫習

《師說》溫習

9th - 12th Grade

41 Qs

New GCSE_vocabulary_Section 2_10. School(Mr.Yim)

New GCSE_vocabulary_Section 2_10. School(Mr.Yim)

KG - 12th Grade

48 Qs

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 8 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

45 Qs

TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1

TIẾNG TRUNG A1 BÀI 1

1st Grade - University

40 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

6th Grade - University

44 Qs

bài 20

bài 20

1st Grade - University

40 Qs

Bài 6 : Wo xuexi Hanuy

Bài 6 : Wo xuexi Hanuy

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Medium

Created by

giang hữu

Used 3+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là "tên (family name)"?

叫 (jiào)

名字 (míngzi)

姓 (xìng)

问 (wèn)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là cách nói lịch sự khi muốn hỏi điều gì đó?

请问 (qǐngwèn)

什么 (shénme)

谁 (shéi)

你 (nǐ)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “哪” (nǎ) có nghĩa là gì?

ai

cái gì

ở đâu; cái nào

nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“美国” (Měiguó) là quốc gia nào?

Mỹ

Anh

Đức

Nga

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“法国” (Fǎguó) có nghĩa là:

Nga

Hàn Quốc

Pháp

Nhật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “朋友” (péngyou) có nghĩa là gì?

thầy giáo

học sinh

bạn bè

người lạ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“学习” (xuéxí) là:

học

nghỉ

chơi

viết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?