BÀI SỐ 3 - TẬP VIẾT PINYIN

BÀI SỐ 3 - TẬP VIẾT PINYIN

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1st Grade - Emotions

1st Grade - Emotions

1st Grade

11 Qs

4.12.21 CHN102 Unit 7 Quiz (Not practice)

4.12.21 CHN102 Unit 7 Quiz (Not practice)

KG - University

10 Qs

小麒麟識字第一冊(主題四)

小麒麟識字第一冊(主題四)

1st Grade

8 Qs

多音多义字  1

多音多义字 1

1st Grade

10 Qs

Quiz Meihua 1 Unit 4

Quiz Meihua 1 Unit 4

1st Grade

10 Qs

NHMC (Video 59. Teddy's Day. 泰迪的一天)

NHMC (Video 59. Teddy's Day. 泰迪的一天)

KG - Professional Development

9 Qs

HSK1-UNIT3

HSK1-UNIT3

1st - 5th Grade

11 Qs

BAB 3 6A

BAB 3 6A

1st Grade

10 Qs

BÀI SỐ 3 - TẬP VIẾT PINYIN

BÀI SỐ 3 - TẬP VIẾT PINYIN

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hoàng Anh

Used 7+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 你身体好吗?

(Sức khỏe của bạn có tốt không?)

B: 我不好。

(Tôi không khỏe)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 你好吗?

(Bạn khỏe không?)

B: 我不太好。

(Tôi không khỏe lắm!)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 他很忙, 我也很忙。

(Anh ấy rất bận, tôi cũng rất bận)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 我们 今天 都不忙。

(Hôm nay chúng tôi đều không bận)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 老师累吗?

(Cô giáo mệt không?)

B: 也不累

(Cũng không mệt)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 你工作累吗?

( Bạn làm việc mệt không?)

B: 我不太累。

(Tôi không mệt lắm)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Viết pinyin của đoạn sau:

A: 今天你累吗?

( Hôm nay bạn mệt không?)

B: 我们都不累。

(Chúng tôi đều không mệt)