Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra Vocab Unit 3 Tiếng Anh 9

Bài kiểm tra Vocab Unit 3 Tiếng Anh 9

9th Grade

20 Qs

Vocab check unit 3

Vocab check unit 3

9th Grade

14 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Kendal Lee

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accomplish' có nghĩa là gì?

hoàn thành, đạt được

cố vấn

nhiệm vụ

căng thẳng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'additional' có nghĩa là gì?

thêm, thêm vào

cân bằng

nỗi lo

thời hạn cuối cùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'anxiety' có nghĩa là gì?

sự ưu tiên

nỗi lo, mối băn khoăn

phù hợp

gây béo phì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'appropriately' có nghĩa là gì?

hạn chót

căng thẳng

tâm trạng

thích đáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'assignment' có nghĩa là gì?

lạc quan

giảm đến mức tối thiểu

cố vấn

bài tập dành cho học sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'counsellor' có nghĩa là gì?

người tư vấn

hạn chót

điều làm sao lãng

tinh thần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'deadline' có nghĩa là gì?

nhiệm vụ

thời hạn cuối cùng

mối băn khoăn

cân bằng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?