Quiz về Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Quiz về Đổi Đơn Vị Khối Lượng

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÌNH BÌNH HÀNH_ DIỆN TÍCH HÌNH BÌNH HÀNH

HÌNH BÌNH HÀNH_ DIỆN TÍCH HÌNH BÌNH HÀNH

4th Grade

20 Qs

Trung bình cộng

Trung bình cộng

4th Grade

20 Qs

Professional delivery

Professional delivery

5th Grade

22 Qs

math season 1

math season 1

1st Grade

20 Qs

KPI 2023 & 2024 MAYFORESTRY

KPI 2023 & 2024 MAYFORESTRY

1st - 5th Grade

20 Qs

azai

azai

1st - 2nd Grade

18 Qs

KTRA QUÂN VE

KTRA QUÂN VE

4th Grade

22 Qs

Bài toán về tấn,tạ,yến

Bài toán về tấn,tạ,yến

2nd Grade

20 Qs

Quiz về Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Quiz về Đổi Đơn Vị Khối Lượng

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

trng.hoanghung.2508 apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5 tấn bằng bao nhiêu kilôgam?

50 kg

500 kg

5000 kg

50000 kg

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thích hợp để điền vào chỗ trống: 80 tạ = ... yến là:

8 yến

800 yến

8000 yến

80 yến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đổi 200 kg ra tạ, ta được:

2 tạ

20 tạ

2000 tạ

0.2 tạ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3 tấn 50 kg bằng bao nhiêu kilôgam?

350 kg

3005 kg

3050 kg

3500 kg

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7000 kg tương đương với bao nhiêu tấn?

700 tấn

70 tấn

7 tấn

0.7 tấn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một con voi nặng 4 tấn. Một con hà mã nặng 30 tạ. Con nào nặng hơn?

Con voi nặng hơn

Con hà mã nặng hơn

Hai con nặng bằng nhau

Không thể so sánh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thích hợp để điền vào chỗ trống: 6 tạ 2 yến = ... kg là:

62 kg

620 kg

602 kg

6020 kg

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?