第十一冊- 第一課(課文與生詞)

第十一冊- 第一課(課文與生詞)

6th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8/3

8/3

6th Grade - Professional Development

11 Qs

Ngày hội văn hóa -6A1- Tổ 2

Ngày hội văn hóa -6A1- Tổ 2

6th Grade

10 Qs

Conan :))

Conan :))

3rd Grade - Professional Development

7 Qs

KHÁM PHÁ RỪNG XANH

KHÁM PHÁ RỪNG XANH

6th Grade

14 Qs

HÒA BÌNH HỮU NGHỊ

HÒA BÌNH HỮU NGHỊ

6th - 9th Grade

10 Qs

Blackpink thành lập vào năm nào ?

Blackpink thành lập vào năm nào ?

3rd - 10th Grade

10 Qs

Ngày quốc Tế Thiếu Nhi 1/6

Ngày quốc Tế Thiếu Nhi 1/6

KG - Professional Development

5 Qs

trường THCS Nông Tiến

trường THCS Nông Tiến

6th Grade

10 Qs

第十一冊- 第一課(課文與生詞)

第十一冊- 第一課(課文與生詞)

Assessment

Quiz

Other

6th Grade

Hard

Created by

Kim Dang

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪天是國際婦女節?

ngày ba tháng tám

ngày tám tháng ba

ngày mười tám tháng ba

ngày mười tám tháng ba

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哪一天是越南婦女節?

ngày mười tháng mười

ngày hai mươi tháng tám

ngày mười tháng ba

ngày hai mươi tháng mười

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

【女生】越南語怎麽說?

con gai

con gái

con trai

con mèo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

【男孩子】越南語怎麽說?

con mèo

con gái

con trai

con trái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

【男生】越南語是什麽?

đàn ông

con trai

con gái

phụ nữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"phụ nữ" 是什麼意思?

女生

婦女

男生

女孩

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con ___mua hoa tặng cho mẹ. ( 我想買花送給媽媽)

thích

mua

tặng

muốn

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ngày mười tháng mười" 這天是指以下哪一個答案?

ngày quốc tế Phụ nữ

ngày quốc khánh Việt Nam

ngày quốc khánh Đài Loan

ngày quốc khánh Trung Quốc

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"ngày hai tháng chín" 是指什麼節日?

ngày quốc khánh Đài Loan

ngày quốc khánh Việt Nam

ngày phụ nữ Việt Nam

ngày quốc tế phụ nữ