02- vocab - 1/8

02- vocab - 1/8

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5B: Writing Task 1 - IELTS Expert 5

Unit 5B: Writing Task 1 - IELTS Expert 5

10th Grade

24 Qs

Tin 10_b1-b6

Tin 10_b1-b6

10th Grade

20 Qs

random u8 1-20

random u8 1-20

10th Grade

20 Qs

PRE-TEST

PRE-TEST

10th Grade

20 Qs

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

1st Grade - University

21 Qs

Vocab READING TEST 3-4

Vocab READING TEST 3-4

6th - 12th Grade

18 Qs

15-minute Test (English 7)

15-minute Test (English 7)

7th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 2 - P1 - GRADE10K2

UNIT 2 - P1 - GRADE10K2

10th Grade

20 Qs

02- vocab - 1/8

02- vocab - 1/8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 43+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

healthcare

chăm sóc sức khỏe

chăm sóc bệnh nhân

dịch vụ y tế

khám sức khỏe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trend

xu hướng

mô hình

đường lối

thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sanitation

vệ sinh môi trường

nước sạch

rác thải

khí thải

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Optimize

tối ưu hóa

cải thiện

giảm thiểu

tăng cường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Alleviate

giảm bớt, làm nhẹ bớt

tăng cường, làm mạnh thêm

làm cho khó khăn hơn

bỏ qua, không chú ý đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overcrowding

tình trạng quá đông đúc

tình trạng thiếu thốn

tình trạng yên tĩnh

tình trạng hỗn loạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

implement

thực hiện

ứng dụng , áp dụng

ngừng lại

từ chối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?