cThảo 03 Học

cThảo 03 Học

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

English 12 - 15 MINUTE- TEST

English 12 - 15 MINUTE- TEST

10th - 12th Grade

20 Qs

Vocabulary unit 4 - For a better community

Vocabulary unit 4 - For a better community

9th - 12th Grade

19 Qs

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

CLOSEST AND OPPOSITE : UNIT 1 LOP 11

CLOSEST AND OPPOSITE : UNIT 1 LOP 11

10th - 12th Grade

20 Qs

REVIEW FOR UNIT 7

REVIEW FOR UNIT 7

11th Grade

20 Qs

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

11th Grade

20 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

cThảo 03 Học

cThảo 03 Học

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Polite

lịch sự

thô lỗ

vui vẻ

buồn bã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Serious

nghiêm túc

vui vẻ

nhẹ nhàng

hài hước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confident

tự tin

nhút nhát

lo lắng

không chắc chắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kind

tử tế

khó tính

vô tâm

thô lỗ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shy

ngại, nhát, rụt rè

vui vẻ, hoạt bát, năng động

tự tin, mạnh mẽ, quyết đoán

thông minh, khéo léo, sáng tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Calm

điềm tĩnh

hối hả

ồn ào

khó chịu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quiet

ồn ào

yên lặng.

hối hả

ồn ào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?