cThảo 04-05 Học

cThảo 04-05 Học

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E3-test 2

E3-test 2

2nd Grade - University

15 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

G11 - U4 - Vocabulary 02

G11 - U4 - Vocabulary 02

11th Grade

20 Qs

TASK 1 vocabulary

TASK 1 vocabulary

10th Grade - University

20 Qs

bài về nhiều lắm

bài về nhiều lắm

1st - 12th Grade

24 Qs

Test Eng

Test Eng

11th Grade

20 Qs

Gerunds: 1) Verbs followed by V-ING (or NOUN)

Gerunds: 1) Verbs followed by V-ING (or NOUN)

KG - University

20 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 2: Word form 3

Word form 9 Unit 5 Part 2: Word form 3

8th Grade - University

16 Qs

cThảo 04-05 Học

cThảo 04-05 Học

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Past (V)

đi qua

đi lại

đi bộ

đi xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I'm into

(Adj) Tôi thích

(Adj) Tôi ghét

(Adj) Tôi không thích

(Adj) Tôi yêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I'll take it

Tôi sẽ lấy nó (mua nó)

Tôi sẽ để nó lại

Tôi không muốn nó

Tôi sẽ trả lại nó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Entrance

Lối vào

Đường ra

Cửa sổ

Hành lang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Let me try it on

Để tôi mặc thử nó

Tôi muốn mua nó

Xin vui lòng giúp tôi

Đây là một chiếc áo đẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traffic light

đèn giao thông (đèn đỏ)

đèn tín hiệu (đèn xanh)

đèn báo hiệu (đèn vàng)

đèn đường (đèn trắng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I enjoy

Tôi thích (tận hưởng)

Tôi không thích

Tôi yêu

Tôi ghét

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?