GS5 UNIT 2

GS5 UNIT 2

5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÓ CÁI NỊT

CÓ CÁI NỊT

KG - University

31 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6 - HK1

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6 - HK1

1st - 12th Grade

30 Qs

Harry Potter

Harry Potter

KG - University

37 Qs

TUẦN 1

TUẦN 1

5th Grade

35 Qs

Ôn tập Tin học 5 - HKII

Ôn tập Tin học 5 - HKII

5th Grade

33 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KỲ 2 23 - 24

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KỲ 2 23 - 24

5th Grade

30 Qs

Ôn tập cuối tuần 2

Ôn tập cuối tuần 2

1st Grade - Professional Development

30 Qs

5. Rung chuông vàng HNTL - K5

5. Rung chuông vàng HNTL - K5

5th Grade

35 Qs

GS5 UNIT 2

GS5 UNIT 2

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Easy

Created by

Ami Ann

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'address' có nghĩa là gì?

địa chỉ

miền quê

khoảng cách

tòa nhà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'building' có nghĩa là gì?

tòa nhà

tòa tháp

xa

ngôi nhà

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'countryside' có nghĩa là gì?

vùng nông thôn

quận, huyện

miền quê

căn hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'distance' có nghĩa là gì?

đường phố

xa

gần

khoảng cách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'district' có nghĩa là gì?

quận, huyện

tổ ấm

địa chỉ

tòa tháp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'xa'?

over there

here

far from

near

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 'flat' có nghĩa là gì?

căn hộ

ngôi nhà

tòa nhà

miền quê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?