Quiz từ vựng tiếng Nhật

Quiz từ vựng tiếng Nhật

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những cái tên đáng yêu

Những cái tên đáng yêu

3rd Grade

10 Qs

VGR5 - Con sâu kì lạ

VGR5 - Con sâu kì lạ

3rd Grade

10 Qs

Bài 2

Bài 2

1st - 5th Grade

12 Qs

MRVT: Công dân

MRVT: Công dân

3rd - 4th Grade

11 Qs

Viết bài văn nghị luận xã hội

Viết bài văn nghị luận xã hội

1st - 3rd Grade

15 Qs

THUNG LUNG VÀNG

THUNG LUNG VÀNG

1st - 3rd Grade

12 Qs

TIẾNG VIỆT ÔN TẬP CÁC MẪU CÂU

TIẾNG VIỆT ÔN TẬP CÁC MẪU CÂU

3rd Grade

10 Qs

TĐ - Hai bàn tay em - Tuần 1

TĐ - Hai bàn tay em - Tuần 1

3rd Grade

10 Qs

Quiz từ vựng tiếng Nhật

Quiz từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Cự hè

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「おふろ」 nghĩa là:

bồn tắm

vòi nước

thảm trải sàn

máy sưởi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「せっけん」 nghĩa là:

xà phòng

kem đánh răng

giấy vệ sinh

miếng bọt biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「トイレットペーパー」 nghĩa là:

khăn tắm

giấy vệ sinh

bàn chải đánh răng

gối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「ハブラシ」 nghĩa là:

lược

bàn chải đánh răng

bàn chải chải tóc

miếng bọt biển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「スポンジ」 nghĩa là:

miếng bọt biển

gối tựa

khăn tắm

thảm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「せんめんだい」 nghĩa là:

bồn tắm

bồn rửa mặt

vòi sen

tủ quần áo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「シャワー」 nghĩa là:

vòi sen

đèn bàn

máy sưởi

cầu thang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?