luyện cách đọc 得

luyện cách đọc 得

Professional Development

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẠO ĐỨC. BÀI 13. TÔN TRỌNG LUẬT GIAO THÔNG (T1)

ĐẠO ĐỨC. BÀI 13. TÔN TRỌNG LUẬT GIAO THÔNG (T1)

Professional Development

15 Qs

短文練習

短文練習

Professional Development

10 Qs

B2L5短文練習2

B2L5短文練習2

Professional Development

10 Qs

Kiểm tra từ vựng bài 8 HSK2

Kiểm tra từ vựng bài 8 HSK2

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP HÁN 2

ÔN TẬP HÁN 2

Professional Development

15 Qs

văn 6. ôn tập: Tiếng Việt và thơ lục bát...

văn 6. ôn tập: Tiếng Việt và thơ lục bát...

Professional Development

15 Qs

KT từ mới bài 3 (boya)

KT từ mới bài 3 (boya)

Professional Development

10 Qs

(Q1) 第九课: 您存活期还是存定期?

(Q1) 第九课: 您存活期还是存定期?

Professional Development

16 Qs

luyện cách đọc 得

luyện cách đọc 得

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

giang nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

10 sec • 2 pts

ôn lại bài:

děi: phải : (S+ děi + V )

dé: đạt, được, bị

de: bổ nghĩa cho câu - bổ ngữ kết quả

你的中文學得很好- kết quả là "tốt" bổ ngữ cho nội dung câu " học tiếng Trung"

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

1. Trong câu sau, từ '得' nên được đọc là gì? 他跑得很快。

A.

Cả ba cách đọc đều được

děi

de

Answer explanation

Chính xác. '得' trong trường hợp này là trợ từ kết cấu, dùng để diễn tả mức độ của hành động 'chạy', nên được đọc là 'de' (thanh nhẹ).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

2. Cách đọc nào của '得' có nghĩa là 'nhận được' hoặc 'đạt được'?

de

děi

Đều được, tùy theo ngữ cảnh

Answer explanation

Chính xác. '得' đọc là 'dé' (thanh 2) khi có nghĩa là 'nhận được', 'đạt được' hoặc 'bị' (mắc bệnh).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

3. Trong câu "你得好好學習", '得' có nghĩa là gì?

Bổ ngữ mức độ

Đạt được

Phải, cần

Nhận được

Answer explanation

Chính xác. '得' trong câu này được đọc là 'děi' (thanh 3), mang ý nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 他高興__跳了起来。

děi

de

Cả ba cách đọc

Answer explanation

Chính xác. 'de' (thanh nhẹ) ở đây là trợ từ kết cấu, diễn tả mức độ của sự vui mừng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

5. Từ '得' trong câu "她得了一場大病" có nghĩa là gì?

Phải

Nhận được

Bị (mắc bệnh)

Kết quả

Answer explanation

Chính xác. '得' ở đây đọc là 'dé' (thanh 2), có nghĩa là mắc phải một căn bệnh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 2 pts

6. Câu nào sau đây sử dụng từ '得' với cách đọc là 'de' (thanh nhẹ)?

他得了一百分。

我得走了。

他说得很好。

你得吃饭了。

Answer explanation

Chính xác. '得' ở đây là trợ từ kết cấu bổ ngữ mức độ, được đọc là 'de' (thanh nhẹ).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?