
Câu hỏi về xung đột C5

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Như Đỗ Tâm
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung đột được định nghĩa là gì?
Một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các cá nhân.
Sự khác biệt về ý kiến dẫn đến căng thẳng trong tổ chức.
Một quá trình mà một bên nhận thấy quyền lợi hoặc lợi ích của mình bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một bên khác.
Tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là một cấp độ của xung đột?
Tranh luận.
Bất đồng.
Giao tranh.
Hợp tác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức độ xung đột nào có thể dẫn đến "thế chiến" theo cách hình ảnh được trình bày?
Tranh luận.
Bất đồng.
Giao tranh.
Thập tự chinh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại xung đột theo những khía cạnh chính nào?
Cấp độ, thời gian và mức độ nghiêm trọng.
Nguyên nhân, hậu quả và đối tượng liên quan.
Đối tượng, chức năng và cấp bậc/vị trí.
Tính chất, phạm vi và tần suất xảy ra.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung đột chức năng được mô tả như thế nào?
Xung đột gây ra sự trì trệ và làm giảm hiệu quả làm việc nhóm.
Xung đột hỗ trợ cho mục tiêu chung của nhóm và cải thiện kết quả công việc.
Xung đột xảy ra do sự khác biệt về tính cách giữa các thành viên.
Xung đột liên quan đến việc phân chia quyền lực trong tổ chức.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là một ví dụ về xung đột phi chức năng?
Các thành viên tranh luận về cách tiếp cận một vấn đề để tìm ra giải pháp tốt nhất.
Các bộ phận khác nhau có quan điểm khác nhau về chiến lược phát triển sản phẩm mới.
Các cá nhân bất đồng sâu sắc về một vấn đề cá nhân, gây ảnh hưởng đến tinh thần làm việc chung.
Nhóm trưởng đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho một thành viên có hiệu suất chưa cao.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liệt kê mấy loại xung đột dựa trên đối tượng?
2.
3.
4.
5.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc giai đoạn cuối

Quiz
•
University
20 questions
Nhập môn ngành marketing chương 2

Quiz
•
University
30 questions
Tuần 6

Quiz
•
University
20 questions
Quản trị học Chương 3

Quiz
•
University
20 questions
ôn tập những gì đã học môn Triết

Quiz
•
University
25 questions
C2- THÀNH LẬP - TỔ CHỨC - QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP - LKT - CÔ LIỆU

Quiz
•
University
20 questions
Quiz 4

Quiz
•
University
20 questions
Quiz 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University