Mở rộng trạng ngữ, thành phần chính của câu bằng cụm từ

Mở rộng trạng ngữ, thành phần chính của câu bằng cụm từ

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập

Ôn tập

7th Grade

17 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

NÓI QUÁ - NÓI GIẢM, NÓI TRÁNH

NÓI QUÁ - NÓI GIẢM, NÓI TRÁNH

7th Grade

25 Qs

Câu mở rộng

Câu mở rộng

7th Grade

25 Qs

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

7th Grade

19 Qs

NAM QUỐC SƠN HÀ - PHÒ GIÁ VỀ KINH

NAM QUỐC SƠN HÀ - PHÒ GIÁ VỀ KINH

1st - 12th Grade

20 Qs

VĂN 7, TỪA PHƯƠNG

VĂN 7, TỪA PHƯƠNG

7th Grade

16 Qs

Điệp ngữ

Điệp ngữ

7th Grade

19 Qs

Mở rộng trạng ngữ, thành phần chính của câu bằng cụm từ

Mở rộng trạng ngữ, thành phần chính của câu bằng cụm từ

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Medium

Created by

Hạnh Lê

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là thành phần chính của câu?

Chủ ngữ

Trạng ngữ

Khởi ngữ

Vị ngữ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là thành phần phụ của câu?

Chủ ngữ

Trạng ngữ

Vị ngữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Không nên mở rộng thành phần chính của câu bằng các cụm từ với chương trình Ngữ văn 7?

Cụm danh từ

Cụm động từ

Cụm tính từ

Cụm chủ ngữ - vị ngữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào có chủ ngữ được mở rộng bằng cụm danh từ?

Cô giáo tôi hát rất hay.

Người phụ nữ mặc áo dài đang đứng ở góc phố.

Tôi rất thích đọc sách

Em bé đang ngủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào có vị ngữ được mở rộng bằng cụm động từ?

Mẹ tôi.

Bé gái xinh xắn.

Cô giáo đang giảng bài cho cả lớp.

Chiếc xe đạp màu đỏ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào sau đây không có thành phần chính được mở rộng?

Cây phượng già đứng im lìm trong sân trường.

Nam học giỏi nhất lớp tôi.

Những con quạ đen liên tục kêu gào thảm thiết.

Trẻ em vui chơi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thành phần vị ngữ của câu không thường được mở rộng bằng:

Cụm danh từ

Cụm tính từ

Cụm động từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?