
ngoại4

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
새새벽 새새벽
FREE Resource
93 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân KHÔNG gây viêm ruột thừa cấp là:
Tắc lòng ruột thừa do sỏi phân
Do tắc nghẽn mạch máu ruột thừa
Tắc lòng ruột thừa do giun
Do ung thư ruột thừa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí đau điển hình của bệnh ruột thừa là:
Hạ sười trái
Hạ sườn phải
Hố chậu trái
Hố chậu phải
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm đau bụng KHÔNG thường gặp trong bệnh viêm ruột thừa cấp là:
Ấn điểm Mac - Burney bệnh nhân đau
Đau liên tục vùng hố chậu phải
Đau đột ngột giảm dần
Đau âm ỉ, tăng dần
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm Mac - Burney được xác định trên thành bụng là:
Điểm giữa của đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên bên trái
Điểm giữa của đường nối từ gai chậu trước trên bên phải tới hạ vị
Điểm giữa của đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên bên phải
Điểm giữa của đường nối từ gai chậu sau trên bên phải tới rốn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diễn biến KHÔNG đúng của viêm ruột thừa nếu không được điều trị là:
Đám quánh ruột thừa
Ung thư ruột thừa
Áp xe ruột thừa
Viêm phúc mạc ruột thừa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng điều trị bệnh viêm ruột thừa cấp là:
Điều trị nội khoa bằng thuốc khánh sinh
Phẫu thuật cắt ruột thừa có kế hoạch
Phẫu thuật cắt ruột thừa cấp cứu
Điều trị bằng thuốc đông y
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hướng điều trị đám quánh ruột thừa là:
Thụt tháo cho người bệnh
Phẫu thuật cấp cứu cắt ruột thừa
Đặt sonde dạ dày hút liên tục
Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
90 questions
chương 23-24

Quiz
•
University
90 questions
nội2

Quiz
•
University
89 questions
dịch tễ gói 2

Quiz
•
University
88 questions
PLĐC

Quiz
•
University
98 questions
Sinh học 11

Quiz
•
University
90 questions
dược liệu

Quiz
•
University
96 questions
ngoại 5

Quiz
•
University
92 questions
ngoại2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University