NEW WORDS 1 - A9

NEW WORDS 1 - A9

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

câu kể + ....

câu kể + ....

6th - 12th Grade

21 Qs

G 5 review term 1

G 5 review term 1

9th - 12th Grade

20 Qs

TEST 5 _TECHNOLOGY AND YOU

TEST 5 _TECHNOLOGY AND YOU

10th Grade

21 Qs

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

8. ES8 - Unit 1 (part 1) - Review

7th Grade - University

20 Qs

20 từ đầu unit 6 English 10

20 từ đầu unit 6 English 10

10th Grade

20 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

10A4 - VOCAB CHECK 22/1

10A4 - VOCAB CHECK 22/1

10th Grade

22 Qs

NEW WORDS 1 - A9

NEW WORDS 1 - A9

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 31+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

let sb V

để ai làm gì

để ai không làm gì

để ai làm điều gì đó

để ai có thể làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

plan to V

lên kế hoạch làm gì

quyết định làm gì

thích làm gì

cố gắng làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

generation

thế hệ

thế giới

thời gian

thành phố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

borrow something

mượn cái gì

cho cái gì

đưa cái gì

nhận cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suggest V-ing

gợi ý làm gì

khuyên làm gì

cấm làm gì

thuyết phục làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

listen to music

nghe nhạc

nghe radio

nghe podcast

nghe tin tức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

cộng đồng

thành phố

quốc gia

khu vực

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?