Trọng 9/8

Trọng 9/8

6th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

HIỂU BIẾT VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19

5th - 12th Grade

10 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

Adverb of frequence - English 5 Unit 2

Adverb of frequence - English 5 Unit 2

5th - 6th Grade

12 Qs

EXIT TICKET

EXIT TICKET

KG - 10th Grade

10 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

Ielts Writing task 2

Ielts Writing task 2

6th - 8th Grade

12 Qs

Bài kt từ vựng lớp 3-4

Bài kt từ vựng lớp 3-4

1st - 10th Grade

10 Qs

SU PHAT TRIEN CUA TU VUNG

SU PHAT TRIEN CUA TU VUNG

1st - 6th Grade

6 Qs

Trọng 9/8

Trọng 9/8

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

QUIZIZZ PRE

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Từ và nghĩa về furniture (đồ nội thất)

Cái bếp/ nồi cơm

Mirror

Tường

Cooker

Bồn tắm

Sink

Bồn rửa

Wall

Cái gương

Bath

2.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Tủ lạnh -​ (a)   , lò vi sóng - ​ (b)   , Máy sấy - ​ (c)   , Máy giặt - ​ (d)   , Máy rửa bát - ​ ​ (e)  

Fridge
Microwave
Dryer
Washing machine
Dishwasher
Air conditioner 

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Từ và nghĩa về furniture (đồ nội thất)

Tủ 2 cánh (Tủ bát)/

Chest of drawers

Tủ ngăn kéo

Vase

Ghế bành

Cupboard

Lọ hoa

Armchair

Ghế đẩu

Stool

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Góc - ​ (a)   , hành khách - ​ (b)   , bận rộn - ​ (c)   , đường lớn ​ (d)   , Gẫy, hỏng - ​ (e)  

Corner
Passenger
Busy
Road
Break/ broken
Sink
Bath 

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Từ và nghĩa các trạng từ

Phía trên

Next to

Gần

Above

Phía dưới

Beside

Sát cạnh

Near

Bên cạnh

Below

6.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Key​ - (a)   , Mat - ​ (b)   , Hide- ​ (c)   , Wet ​- (d)   , Dry - ​ (e)  

Chìa khóa
Tấm thảm
Giấu giếm
Ướt
Khô

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Động từ

Đưa

Breathe

Thở

Give

Nói

Ring

Uống

Talk

Rung, làm kêu

Drink