
12.8.ĐỌC HIỂU TRUYỆN P4

Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Hard
khxh to
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những gợi ý sau nhắc đến bộ phận từ ngữ nào?
- Được hình thành trên những quy ước riêng của một nhóm người nào đó.
- Thường được sử dụng trong phạm vi hẹp.
Từ toàn dân.
Từ ngữ địa phương.
Khẩu ngữ.
Biệt ngữ xã hội.
Answer explanation
Hướng dẫn giải:
Biệt ngữ xã hội hình thành trên những quy ước riêng của một nhóm người nào đó, vì thế chúng thường được sử dụng trong phạm vi hẹp.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu là biệt ngữ xã hội trong đoạn sau.
Tháng này, Tài lại là cái tên tiếp tục đội sổ của lớp. Mọi người đều tỏ vẻ thản nhiên, chẳng lấy gì làm bất ngờ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ địa phương là gì?
Từ ngữ chỉ được dùng duy nhất ở một địa phương.
Từ ngữ chỉ được dùng ở một (một số) địa phương nhất định.
Từ ngữ chỉ được dùng ở một tầng lớp trong xã hội.
Từ ngữ toàn dân đều biết và hiểu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đảo ngữ là gì?
Biện pháp nghệ thuật trong đó tác giả lặp lại một từ, một cụm từ hoặc toàn bộ câu với một dụng ý cụ thể.
Biện pháp gọi hoặc tả con vật, đồ vật, cây cối… bằng những từ ngữ thường được sử dụng để gọi con người.
Biện pháp tu từ được tạo ra bằng cách thay đổi vị trí thông thường của các từ ngữ trong câu.
Biện pháp dùng để đối chiếu hai sự vật, hiện tượng… với nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng chính của biện pháp tu từ đảo ngữ là gì?
Giúp người đọc dễ liên tưởng, hình dung được sự vật, hình ảnh.
Nhấn mạnh quan điểm, chủ đề của tác phẩm trong phép đảo ngữ.
Thể hiện mạch cảm xúc của tác phẩm thông qua phép đảo ngữ.
Nhấn mạnh nội dung biểu đạt ở từ ngữ được đảo lên trước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nhận dạng đoạn văn diễn dịch là gì?
Câu chủ đề nằm ở cuối đoạn.
Các câu văn làm sáng tỏ câu chủ đề.
Câu chủ đề nằm ở đầu đoạn.
Các câu văn được trình bày theo một hệ thống, mạch lạc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ ngữ thích hợp để điền vào chỗ trống.
/.../ là phần nghĩa bổ sung cho nghĩa cơ bản, thể hiện thái độ, cảm xúc, cách đánh giá của người dùng đối với đối tượng được nói đến.
Nghĩa của từ ngữ.
Nghĩa chuyển của từ ngữ.
Sắc thái nghĩa của từ ngữ.
Hình thức thể hiện của từ ngữ.
Answer explanation
Hướng dẫn giải:
Sắc thái nghĩa của từ ngữ là phần nghĩa bổ sung cho nghĩa cơ bản, thể hiện thái độ, cảm xúc, cách đánh giá của người dùng đối với đối tượng được nói đến.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Spanish speaking countries and capitals

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Artículos definidos e indefinidos

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Senderos 1: Lección 1 Nouns and Articles

Quiz
•
9th Grade
21 questions
spanish speaking countries

Lesson
•
7th - 12th Grade