G7_UNIT 3_P1

G7_UNIT 3_P1

6th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 4: MUSIC AND ARTS vocabulary

UNIT 4: MUSIC AND ARTS vocabulary

6th - 7th Grade

20 Qs

Hatchet Chapters 15 - Epilogue Vocabulary

Hatchet Chapters 15 - Epilogue Vocabulary

5th - 6th Grade

15 Qs

UNIT 3 - FRIENDS PLUS 6

UNIT 3 - FRIENDS PLUS 6

6th Grade

20 Qs

Academic Vocabulary Words Week of March 13

Academic Vocabulary Words Week of March 13

6th Grade

18 Qs

Vocab reading test 1-2

Vocab reading test 1-2

6th - 12th Grade

14 Qs

高階班T4W10單字測驗

高階班T4W10單字測驗

1st - 10th Grade

20 Qs

Unit 7-AV 6

Unit 7-AV 6

6th Grade

16 Qs

LSA2-4-2

LSA2-4-2

1st - 12th Grade

20 Qs

G7_UNIT 3_P1

G7_UNIT 3_P1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

local
(Adj) thuộc địa phương
(n) sách giáo khoa
(adj) tiểu học
(adj) vô gia cư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

community
(n) cộng đồng
(adj) thuộc nông thôn
trao đổi
(n) khu vực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

board game
(n) trò chơi trên bàn cờ
thật là một công việc ý nghĩa
(v) dạy kèm
(V) tái chế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

community activity
(n) hoạt động cộng đồng
(Adj) thuộc địa phương
(n) sách giáo khoa
(adj) tiểu học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

activity
(n) hoạt động
(n) cộng đồng
(adj) thuộc nông thôn
trao đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do
(v) làm
(n) trò chơi trên bàn cờ
thật là một công việc ý nghĩa
(v) dạy kèm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pick up
(v) nhặt
(n) hoạt động cộng đồng
(Adj) thuộc địa phương
(n) sách giáo khoa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?