T1-G4-N1-Q2
Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Easy
Nguyen Ngoc Lan
Used 5+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
How ___ pencils are there on the table?
much
many
any
some
Answer explanation
Câu này có nghĩa là:
“Có bao nhiêu cây bút chì trên bàn?”
👉 Cần một từ để hỏi số lượng với danh từ đếm được số nhiều: pencils
many → ✅ Đúng!
Dùng cho danh từ đếm được số nhiều (pencils)much → dùng với danh từ không đếm được (như milk, water) → sai
any → dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn dạng khác (Are there any...?) → sai
some → dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời/lời đề nghị (Would you like some...?) → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
How many + danh từ đếm được số nhiều → để hỏi số lượng
➤ How many books are there?How much + danh từ không đếm được → để hỏi số lượng hoặc giá tiền
➤ How much milk do you want?
➤ How much is this toy?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
There are ___ students in my class.
twenty
twelfth
second
much
Answer explanation
“Có ___ học sinh trong lớp của tớ.”
👉 Cần một số đếm để chỉ số lượng học sinh.
twenty → ✅ Đúng!
“Twenty students” = hai mươi học sinh → đúng về ngữ nghĩa và cấu trúctwelfth → số thứ tự (thứ 12), không dùng để chỉ số lượng → sai
second → số thứ tự (thứ 2), không phù hợp trong ngữ cảnh nói tổng số → sai
much → dùng với danh từ không đếm được → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
Số đếm (cardinal numbers): one, two, three, twenty…
Cấu trúc: There are + số đếm + danh từ số nhiều
➤ There are twenty students in my class.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
___ is that red hat? - It's 50,000 dong.
How many
How
How much
How old
Answer explanation
“Cái mũ đỏ đó giá bao nhiêu?”
👉 Hỏi về giá tiền của một món đồ → cần cụm từ phù hợp.
How much → ✅ Đúng!
Hỏi giá tiền cho một vật → dùng “How much is...?”How many → dùng với danh từ đếm được số nhiều → sai
How → quá chung chung, không phù hợp để hỏi giá → sai
How old → dùng để hỏi tuổi → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
How much is this/that + danh từ số ít? → hỏi giá tiền
➤ How much is that red hat?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Today is my ___ birthday.
thirteen
thirdly
three
thirteenth
Answer explanation
“Hôm nay là sinh nhật lần thứ ___ của tớ.”
👉 Cần một số thứ tự (ordinal number) để nói về thứ tự sinh nhật.
thirteenth → ✅ Đúng!
“thirteenth birthday” = sinh nhật lần thứ mười bathirteen → số đếm → không đúng trong ngữ cảnh này → sai
thirdly → trạng từ, không dùng với “birthday” → sai
three → số đếm → không đúng ngữ pháp → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
Ordinal numbers (số thứ tự) dùng với birthday:
➤ first, second, third, thirteenth,...
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
May I have ___ apples, please?
some
much
a
an
Answer explanation
“Làm ơn cho tớ xin vài quả táo.”
👉 Đây là câu đề nghị lịch sự → cần dùng từ phù hợp với ngữ cảnh.
some → ✅ Đúng!
Dùng trong lời mời hoặc đề nghị lịch sự với danh từ số nhiều (apples)much → dùng với danh từ không đếm được → sai
a → không dùng với danh từ số nhiều → sai
an → chỉ dùng với danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
some + danh từ đếm được số nhiều → trong lời đề nghị, yêu cầu
➤ May I have some apples, please?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
I have ___ notebooks in my schoolbag.
two
second
twelfth
twice
Answer explanation
“Tớ có ___ quyển vở trong cặp.”
👉 Cần điền một số đếm (cardinal number).
two → ✅ Đúng!
“two notebooks” = hai quyển vởsecond → số thứ tự → không phù hợp → sai
twelfth → số thứ tự → sai
twice → trạng từ (“hai lần”) → không phải số đếm → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
Dùng số đếm cho danh từ đếm được
➤ I have two notebooks.
➤ She has three pencils.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My classroom is on the ___ floor.
fifth
five
fifteen
fifty
Answer explanation
“Lớp học của tớ ở tầng thứ ___.”
👉 Cần một số thứ tự sau "the".
fifth → ✅ Đúng!
“the fifth floor” = tầng thứ nămfive → số đếm, không dùng sau “the” trong trường hợp này → sai
fifteen → số đếm → sai
fifty → số đếm → sai
🧠 Kiến thức cần nhớ:
Ordinal numbers + floor → chỉ tầng:
➤ the first floor, the second floor, the fifth floor
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Grammar: Past Tense/Cont. Past
Quiz
•
4th Grade
42 questions
English Form 1
Quiz
•
1st - 6th Grade
36 questions
English grammar Ultimate Quiz
Quiz
•
3rd - 4th Grade
39 questions
TOEFL PRIMARY STEP 1. END-OF-TERM 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
ODI 3 UNIT 1
Quiz
•
2nd - 5th Grade
35 questions
SIMPLE PAST - QUÁ KHỨ ĐƠN (MOVERS)
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Asset Practice questions ( Set 3)
Quiz
•
4th Grade
43 questions
Grade 4 English
Quiz
•
3rd - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Cause and Effect
Quiz
•
3rd - 4th Grade
20 questions
Subject and Predicate
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement
Quiz
•
4th Grade
10 questions
End Punctuation
Quiz
•
3rd - 5th Grade
13 questions
Point of View
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
Text Structures
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Theme
Quiz
•
4th Grade
