T1-G4-N1-Q2

T1-G4-N1-Q2

4th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Elementary Grammar Test 2

Elementary Grammar Test 2

3rd - 4th Grade

40 Qs

English Clinic - Level 3 - Test

English Clinic - Level 3 - Test

1st - 12th Grade

45 Qs

english basic test review

english basic test review

4th Grade

35 Qs

Look 4 - Unit 7 and 8 Review

Look 4 - Unit 7 and 8 Review

4th Grade

42 Qs

Review unit 7 G3

Review unit 7 G3

3rd - 4th Grade

35 Qs

GS 3 Unit 2 Toys

GS 3 Unit 2 Toys

1st - 5th Grade

38 Qs

Quick game

Quick game

1st - 5th Grade

45 Qs

Rivew Five

Rivew Five

4th - 5th Grade

35 Qs

T1-G4-N1-Q2

T1-G4-N1-Q2

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Nguyen Ngoc Lan

Used 5+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

How ___ pencils are there on the table?

much

many

any

some

Answer explanation

Câu này có nghĩa là:
“Có bao nhiêu cây bút chì trên bàn?”

👉 Cần một từ để hỏi số lượng với danh từ đếm được số nhiều: pencils

  • many → ✅ Đúng!
    Dùng cho danh từ đếm được số nhiều (pencils)

  • much → dùng với danh từ không đếm được (như milk, water) → sai

  • any → dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn dạng khác (Are there any...?) → sai

  • some → dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời/lời đề nghị (Would you like some...?) → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • How many + danh từ đếm được số nhiều → để hỏi số lượng
    How many books are there?

  • How much + danh từ không đếm được → để hỏi số lượng hoặc giá tiền
    How much milk do you want?
    How much is this toy?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

There are ___ students in my class.

twenty

twelfth

second

much

Answer explanation

“Có ___ học sinh trong lớp của tớ.”

👉 Cần một số đếm để chỉ số lượng học sinh.

  • twenty → ✅ Đúng!
    “Twenty students” = hai mươi học sinh → đúng về ngữ nghĩa và cấu trúc

  • twelfth → số thứ tự (thứ 12), không dùng để chỉ số lượng → sai

  • second → số thứ tự (thứ 2), không phù hợp trong ngữ cảnh nói tổng số → sai

  • much → dùng với danh từ không đếm được → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • Số đếm (cardinal numbers): one, two, three, twenty…

  • Cấu trúc: There are + số đếm + danh từ số nhiều
    There are twenty students in my class.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

___ is that red hat? - It's 50,000 dong.

How many

How

How much

How old

Answer explanation

“Cái mũ đỏ đó giá bao nhiêu?”

👉 Hỏi về giá tiền của một món đồ → cần cụm từ phù hợp.

  • How much → ✅ Đúng!
    Hỏi giá tiền cho một vật → dùng “How much is...?”

  • How many → dùng với danh từ đếm được số nhiều → sai

  • How → quá chung chung, không phù hợp để hỏi giá → sai

  • How old → dùng để hỏi tuổi → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • How much is this/that + danh từ số ít? → hỏi giá tiền
    How much is that red hat?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Today is my ___ birthday.

thirteen

thirdly

three

thirteenth

Answer explanation

“Hôm nay là sinh nhật lần thứ ___ của tớ.”

👉 Cần một số thứ tự (ordinal number) để nói về thứ tự sinh nhật.

  • thirteenth → ✅ Đúng!
    “thirteenth birthday” = sinh nhật lần thứ mười ba

  • thirteen → số đếm → không đúng trong ngữ cảnh này → sai

  • thirdly → trạng từ, không dùng với “birthday” → sai

  • three → số đếm → không đúng ngữ pháp → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • Ordinal numbers (số thứ tự) dùng với birthday:
    first, second, third, thirteenth,...

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

May I have ___ apples, please?

some

much

a

an

Answer explanation

“Làm ơn cho tớ xin vài quả táo.”

👉 Đây là câu đề nghị lịch sự → cần dùng từ phù hợp với ngữ cảnh.

  • some → ✅ Đúng!
    Dùng trong lời mời hoặc đề nghị lịch sự với danh từ số nhiều (apples)

  • much → dùng với danh từ không đếm được → sai

  • a → không dùng với danh từ số nhiều → sai

  • an → chỉ dùng với danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • some + danh từ đếm được số nhiều → trong lời đề nghị, yêu cầu
    May I have some apples, please?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

I have ___ notebooks in my schoolbag.

two

second

twelfth

twice

Answer explanation

“Tớ có ___ quyển vở trong cặp.”

👉 Cần điền một số đếm (cardinal number).

  • two → ✅ Đúng!
    “two notebooks” = hai quyển vở

  • second → số thứ tự → không phù hợp → sai

  • twelfth → số thứ tự → sai

  • twice → trạng từ (“hai lần”) → không phải số đếm → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • Dùng số đếm cho danh từ đếm được
    I have two notebooks.
    She has three pencils.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My classroom is on the ___ floor.

fifth

five

fifteen

fifty

Answer explanation

“Lớp học của tớ ở tầng thứ ___.”

👉 Cần một số thứ tự sau "the".

  • fifth → ✅ Đúng!
    “the fifth floor” = tầng thứ năm

  • five → số đếm, không dùng sau “the” trong trường hợp này → sai

  • fifteen → số đếm → sai

  • fifty → số đếm → sai

🧠 Kiến thức cần nhớ:

  • Ordinal numbers + floor → chỉ tầng:
    the first floor, the second floor, the fifth floor

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?