Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÁNH NICOLAS

THÁNH NICOLAS

1st - 12th Grade

16 Qs

Cha mẹ thông thái

Cha mẹ thông thái

2nd - 4th Grade

15 Qs

Tôi đi học - Thanh Tịnh

Tôi đi học - Thanh Tịnh

2nd Grade

20 Qs

Thông điệp Fratelli Tutti Chương 3

Thông điệp Fratelli Tutti Chương 3

2nd Grade

20 Qs

Kiểm tra từ mới 6/4/2020

Kiểm tra từ mới 6/4/2020

2nd Grade

23 Qs

uyên nhi

uyên nhi

2nd Grade

20 Qs

ôn tập cuối kì 2 lớp 9A5

ôn tập cuối kì 2 lớp 9A5

1st - 5th Grade

20 Qs

Starters - Present Simple vs Present Continuous

Starters - Present Simple vs Present Continuous

2nd - 4th Grade

16 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Denounce (v)

Lên án, phản đối kịch liệt (do bạn nghĩ nó sai hoặc bất hợp pháp)

Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó

Thảo luận một cách tích cực về một vấn đề

Giải thích một cách rõ ràng và chi tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Condemn (v)

Phản đối (thường vì lý do liên quan đến đạo đức)

Tán thành (thường vì lý do liên quan đến đạo đức)

Bỏ qua (thường vì lý do liên quan đến đạo đức)

Chấp nhận (thường vì lý do liên quan đến đạo đức)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Curtail (v)

Cắt giảm, hạn chế, rút ngắn (thời gian)

Mở rộng, phát triển, gia tăng

Bỏ qua, lờ đi, không chú ý

Thay đổi, điều chỉnh, sửa đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dexterity (n)

Sự khéo léo (tay/đầu óc)

Sự vụng về

Sự thông minh

Sự chậm chạp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Compatible (adj)

Hòa hợp (sống/làm việc/thực phẩm), tương thích

Không tương thích

Khó khăn trong việc hợp tác

Tương phản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Condole (v)

Chia buồn (với ai về việc gì)

Thể hiện sự vui mừng (với ai về việc gì)

Chia sẻ niềm vui (với ai về việc gì)

Phê bình (về việc gì)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dilapidated (adj)

Tồi tàn, cũ nát (nhà/nội thất)

Mới mẻ, hiện đại

Sạch sẽ, gọn gàng

Đẹp đẽ, sang trọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?