Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Vocational training

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 11.2 : 날씨

BÀI 11.2 : 날씨

1st Grade

56 Qs

từ mới

từ mới

1st Grade

50 Qs

Ôn Tiếng Việt cuối năm 1

Ôn Tiếng Việt cuối năm 1

1st - 5th Grade

51 Qs

100 từ tiếng hàn bắt buộc P2

100 từ tiếng hàn bắt buộc P2

KG - University

56 Qs

POKEMON

POKEMON

KG

56 Qs

토픽 1 - 제 35회 (읽기)

토픽 1 - 제 35회 (읽기)

Professional Development

55 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

48 Qs

[TH1] KTTV B1-2-3

[TH1] KTTV B1-2-3

University

50 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Kiểm Tra Từ Vựng Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Lục Huế

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Úc" tiếng Hàn là gì?

인도네시아

필리핀

호주

독일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mông Cổ" tiếng Hàn là gì?

몽골

인도

러시아

말레이시아

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ngân hàng" tiếng Hàn là gì?

은행

은행원

회사

사무실

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nghề nghiệp" tiếng Hàn là gì?

이름

직업

주소

국적

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bệnh viện" tiếng Hàn là gì?

병원

약국

백화점

우체국

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cửa hàng sách" tiếng Hàn là gì?

서점

가게

도서관

극장

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bảng đen" tiếng Hàn là gì?

칠판

창문

지도

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?