Ngữ pháp Unit 4_Lớp 6

Ngữ pháp Unit 4_Lớp 6

6th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

comparitive

comparitive

3rd - 6th Grade

15 Qs

s/es/ed

s/es/ed

2nd - 6th Grade

12 Qs

Pronunciation - choose the odd one out

Pronunciation - choose the odd one out

3rd - 6th Grade

16 Qs

Comparision adjective

Comparision adjective

6th Grade

12 Qs

BÀI TEST WEEK 2 NOVEMBER GRADE 6

BÀI TEST WEEK 2 NOVEMBER GRADE 6

6th Grade

10 Qs

Mạo từ an /a the

Mạo từ an /a the

6th Grade

18 Qs

Trọng âm

Trọng âm

6th Grade

10 Qs

Mini Test Lesson 1

Mini Test Lesson 1

6th - 9th Grade

10 Qs

Ngữ pháp Unit 4_Lớp 6

Ngữ pháp Unit 4_Lớp 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Ánh Trần

Used 2+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc so sánh hơn tính từ ngắn?

A.S1 + be + adj-er + the S2 (V2 + be).

B.S1 + be + adj-er + than O2 (S2 + be).

C.S1 + be + adj-er + the S2 (O2 + be).

D.S1 + be + adj-er + than O2 (V2 + be).

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cấu trúc so sánh hơn tính từ dài?

A.S1 + be + most+ adj + the O2 (S2 + be).

B.S1 + be + more + adv + the V2 (S2 + be).

C.S1 + be + most + adv + than V2 (S2 + be).

D.S1 + be + more + adj + than O2 (S2 + be).

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trường hợp đặc biệt:
Các biến đổi tính từ so sánh hơn "Đối với tính từ ngắn: (1 âm tiết)"?

A.Kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 1 phụ âm (trừ sh, w, x, y, z) -> giữ nguyên

phụ âm đầu, rồi thêm “er”

B.Kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 1 phụ âm (trừ h, w, x, y, z) -> nhân đôi

phụ âm cuối, rồi thêm “er”

C.Kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 1 phụ âm (trừ sh, w, x, z) -> giữ nguyên

phụ âm đầu, rồi thêm “er”

D.Kết thúc bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 1 phụ âm (trừ h, w, x, z) -> nhân đôi

phụ âm cuối, rồi thêm “er”

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các biến đổi tính từ so sánh hơn "Đối với tính từ ngắn: (1 âm tiết)"?

A.Bắt đầu bằng “a” -> thêm r

B.Kết thúc bằng “u” -> thêm r

C. Kết thúc bằng “e” -> thêm r

D.Kết thúc bằng “i” -> thêm r

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các biến đổi tính từ so sánh hơn "Đối với tính từ ngắn: (1 âm tiết)"?

A. adj + est

B. adj + er

C. giữ nguyên

D. nhân đôi phụ âm cuối + est

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các biến đổi tính từ so sánh hơn "Đối với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên)"?

A.Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng y -> đổi y thành ier

B.Tính từ 2 âm tiết bắt đầu bằng E -> đổi y thành ier

C.Tính từ 3 âm tiết bắt đầu bằng A -> đổi y thành ier

D.Tính từ 3 âm tiết kết thúc bằng i -> đổi y thành ier

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các biến đổi tính từ so sánh hơn "Đối với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên)"?

A.Tính từ 3 âm tiết kết thúc bằng er, ow, et -> thêm “er”

B.Tính từ 3 âm tiết kết thúc bằng es, ot, ew -> thêm “er”

C.Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng er, ow, et -> thêm “er”

D.Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng es, ot, ew -> thêm “er”

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?