
Cities of the future

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
Huyền Phạm
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
People move to the city to enjoy a better ____.
quality of life
roof garden
high-rise buildings
public transport
Answer explanation
quality of life: chất lượng cuộc sống
roof garden: vườn trên mái nhà
high-rise buildings: các tòa nhà cao tầng
public transport: phương tiện giao thông công cộng
Đáp án đúng: quality of life
-Người ta thường chuyển đến thành phố vì mong muốn có một chất lượng cuộc sống tốt hơn (better quality of life).
-Các đáp án khác chỉ là đặc điểm riêng của thành phố, không phù hợp với nghĩa của câu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cycling in the city is safe because cars are not allowed in the ____.
sense of community
traffic jams
pedestrian
cycle paths
Answer explanation
sense of community: ý thức cộng đồng
traffic jams: tắc nghẽn giao thông
pedestrian: người đi bộ
cycle paths: đường dành cho xe đạp
Đáp án đúng: cycle paths
-Đi xe đạp trong thành phố là an toàn vì ô tô không được phép vào đường dành cho xe đạp.
-Các đáp án khác không phù hợp về ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
____ use AI technology to collect and exchange information.
Public transport
Traffic jams
Smart sensors
Dwellers
Answer explanation
Public transport: phương tiện giao thông công cộng
Traffic jams: tắc nghẽn giao thông
Smart sensors: cảm biến thông minh
Dwellers: cư dân
Đáp án đúng: Smart sensors
-Cảm biến thông minh được tích hợp AI để thu thập và trao đổi dữ liệu.
-Các đáp án khác (Public transport, Traffic jams, Dwellers) không trực tiếp sử dụng AI cho mục đích này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
People in the city often prefer using ____ to driving their own vehicles.
big skyscraper
cycle paths
public transport
smart sensors
Answer explanation
big skyscraper: tòa nhà chọc trời lớn
cycle paths: đường dành cho xe đạp
public transport: phương tiện giao thông công cộng
smart sensors: cảm biến thông minh
Đáp án đúng: public transport
-Người dân thành phố thường chọn phương tiện giao thông công cộng vì tiện lợi, rẻ và giúp tránh tắc đường, thay vì lái xe riêng.
-Các lựa chọn khác (big skyscraper, cycle paths, smart sensors) không hợp lý với ngữ cảnh so sánh phương tiện di chuyển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
____ save space and create homes to more people compared to low-rise buildings.
High-rise buildings
Roof garden
Traffic jams
Public transport
Answer explanation
High-rise buildings: các tòa nhà cao tầng
Roof garden: vườn trên mái
Traffic jams: tắc nghẽn giao thông
Public transport: phương tiện giao thông công cộng
Đáp án đúng: High-rise buildings
-Các tòa nhà cao tầng tiết kiệm diện tích đất và có thể cung cấp chỗ ở cho nhiều người hơn so với nhà thấp tầng.
-Các đáp án khác không liên quan trực tiếp đến việc tạo chỗ ở cho nhiều người.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Heavy rain in the summer often causes ____, especially during rush hour.
pedestrian zones
loss of privacy
livable
traffic jams
Answer explanation
pedestrian zones: khu vực đi bộ
loss of privacy: mất sự riêng tư
livable: có thể sống được, đáng sống
traffic jams: tắc nghẽn giao thông
Đáp án đúng: traffic jams
-Trời mưa to vào mùa hè thường gây ra tắc đường, đặc biệt là trong giờ cao điểm.
-Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
Pedestrian zones (khu đi bộ) không phải là hậu quả của mưa.
Loss of privacy (mất sự riêng tư) không liên quan.
Livable (đáng sống) là tính từ, không phù hợp cấu trúc ngữ pháp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The building is known for its beautiful____.
roof garden
sense of community
smart sensors
pedestrian zones
Answer explanation
roof garden: vườn trên mái.
sense of community: ý thức cộng đồng
smart sensors: cảm biến thông minh.
pedestrian zones: khu vực dành cho người đi bộ.
Đáp án đúng: roof garden
-Tòa nhà được biết đến với những khu vườn đẹp trên mái.
-Trong câu có tính từ beautiful → thường đi với những danh từ mang tính thẩm mỹ, thiên nhiên, cảnh quan.
roof garden (vườn trên mái) phù hợp với ngữ cảnh, vì người ta hay khen một tòa nhà đẹp nhờ có khu vườn trên mái.
-sense of community (tinh thần cộng đồng) và smart sensors (cảm biến thông minh) không liên quan đến “beautiful”.
-pedestrian zones (khu đi bộ) cũng không phải yếu tố thường gắn với tính từ “beautiful” để miêu tả một tòa nhà.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The best way to build a strong ____ is to involve people in activities in the neighbourhood.
quality of life
sense of community
city dwellers
rooftops
Answer explanation
quality of life: chất lượng cuộc sống.
sense of community: ý thức cộng đồng, tinh thần cộng đồng.
city dwellers: cư dân thành phố.
rooftops: mái nhà.
Đáp án đúng: sense of community
-Cách tốt nhất để xây dựng ý thức cộng đồng mạnh mẽ là lôi kéo mọi người tham gia vào các hoạt động trong khu phố.
-"Build a strong sense of community" là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, thường dùng khi nói về việc tăng cường sự gắn bó giữa các thành viên trong xã hội.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Compound nouns: Cars and the road

Quiz
•
8th - 11th Grade
10 questions
Smart City Technologies Quiz

Quiz
•
11th Grade
12 questions
unit 3 reading lop 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Vocabulary in Context

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài kiểm tra 10 phút E11-(Unit1-UNIt3)

Quiz
•
11th Grade
8 questions
unit 3: cities of the future (sbtt global voc cont)

Quiz
•
11th Grade
10 questions
UNIT 4- TEST 1

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Zero Conditional – Cause & Effect in Climate Change

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
12 questions
Parts of Speech/Usage

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
34 questions
English II H- Literary Terms Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
A Model of Christian Charity

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
E2 Rubric

Lesson
•
9th - 12th Grade
8 questions
E2: Intro to Info

Lesson
•
9th - 12th Grade