Quiz về Thống kê Sinh học

Quiz về Thống kê Sinh học

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PPNCKH bài 1 và bài 2

PPNCKH bài 1 và bài 2

University

48 Qs

Dvan_08

Dvan_08

University

49 Qs

Câu hỏi về từ tính

Câu hỏi về từ tính

University

47 Qs

Bài 1: Giới thiệu tổng quan về Kĩ thuật điện

Bài 1: Giới thiệu tổng quan về Kĩ thuật điện

12th Grade - University

41 Qs

Kiến thức về máy tính và internet

Kiến thức về máy tính và internet

7th Grade - University

45 Qs

Không trượt vật liệu đâu

Không trượt vật liệu đâu

University

47 Qs

Đề Ôn Tập Tin Học 8

Đề Ôn Tập Tin Học 8

8th Grade - University

49 Qs

Đề 2

Đề 2

University

49 Qs

Quiz về Thống kê Sinh học

Quiz về Thống kê Sinh học

Assessment

Quiz

Science

University

Hard

Created by

Phi Bằng

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thống kê sinh học là gì?

Ứng dụng toán học trong vật lý

Ứng dụng thống kê trong lĩnh vực sinh học và y học

Phương pháp tính toán trong kinh tế

Lý thuyết xác suất trong hóa học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẫu (sample) trong thống kê sinh học được hiểu là gì?

Toàn bộ đối tượng nghiên cứu

Một phần đại diện của quần thể

Kết quả thu thập được

Một loại biến số

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần thể (population) trong nghiên cứu thống kê sinh học là gì?

Tất cả dữ liệu thu thập từ mẫu

Tập hợp toàn bộ đối tượng nghiên cứu quan tâm

Một nhóm nhỏ để kiểm tra

Biến ngẫu nhiên trong sinh học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dữ liệu sinh học thường có đặc điểm nào?

Đồng nhất, không biến đổi

Luôn có sai số đo lường

Không cần lấy mẫu

Không mang tính ngẫu nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thống kê sinh học, “thang đo định danh” (nominal scale) dùng để?

Đo lường sự khác biệt có thứ bậc

Gán tên hoặc nhãn cho các đối tượng

Đo khoảng cách chính xác giữa các giá trị

So sánh tỉ lệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ nào sau đây thuộc thang đo định danh?

Nhiệt độ cơ thể (°C)

Nhóm máu (A, B, O, AB)

Chiều cao (cm)

Số lượng hồng cầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thang đo thứ bậc (ordinal scale) cho phép:

So sánh khoảng cách chính xác

Phân loại có trật tự nhưng không đo khoảng cách

Biểu thị dưới dạng nhãn không có thứ tự

Đo lường liên tục

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?