untitled

untitled

5th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FINAL GRAMMAR TEST

FINAL GRAMMAR TEST

5th - 8th Grade

40 Qs

TOEFL Primary 21 (Start for book 2)

TOEFL Primary 21 (Start for book 2)

5th Grade

40 Qs

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

1st Grade - University

42 Qs

present simple

present simple

5th Grade

40 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

1st - 5th Grade

40 Qs

HTD, HTTD, QKD, QKTD

HTD, HTTD, QKD, QKTD

1st - 5th Grade

46 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

1st Grade - Professional Development

40 Qs

Review

Review

1st - 5th Grade

45 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

cham pham

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She (not study) ………. on Saturday

doesn't study

don't study

not studies

Doesn't study ?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My sister (wash)……….dishes every day.

washs

washes

don't wash

is washing

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Where your children (be) …………… ?

are

be

is

am

been

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Cách dùng thì hiện tại đơn:
(Có thể chọn nhiều đáp án)

Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại.

Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai nhưng có lịch trình cụ thể.

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại, gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói, thường dùng trong câu có sử dụng “always”.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

........... she play the piano ?

Do

Does

Is

x

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời hiện tại đơn thì, chủ ngữ He, She, It, số ít phải được theo sau bởi động từ như thế nào?

Thêm -ing

Thêm s hoặc es

Không thêm gì

cả 3 đáp án đều đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời hiện tại đơn, chủ ngữ "They, We, You, I và số nhiều" phải được theo sau bởi động từ....

thêm -ing

nguyên thể

thêm s,es

Không có đáp án nào đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?