
Chương Ngữ pháp

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Anh Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ý nghĩa ngữ pháp như: giống cái, giống đực, giống trung, số ít, số nhiều thuộc loại nào
Ý nghĩa ngữ pháp chỉ quan hệ
Ý nghĩa ngữ pháp tự thân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ví dụ sau sử dụng phương thức ngữ pháp nào:car - cars, box - boxes?
Phương thức biến tố trong
Phương thức dùng phụ tố
Phương thức lặp
Phương thức hư từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức nào thay đổi hoàn toàn vỏ ngữ âm của từ để biểu thị sự thay đổi ý nghĩa ngữ pháp?
Phương thức phụ tố
Phương thức biến tố trong
Phương thức lặp
Phương thức thay chính tố
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phạm trù ngữ pháp của ĐT biểu thị quan hệ giữa hành động được nói đến trong câu với thực tế khách quan và với người nói.
Giống
Số
Thời
Thức
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phạm trù từ vựng-ngữ pháp không có ý nghĩa từ vựng mà chuyên biểu thị ý nghĩa ngữ pháp
Phó từ
Kết từ
Thực từ
Trợ từ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là quan hệ hình tuyến giữa các từ hoặc những tổ hợp từ có khả năng được vận dụng độc lập, được xem như dạng rút gọn của một kết cấu phức tạp hơn và có ít nhất một thành tố có khả năng được thay thế bằng từ nghi vấn
Quan hệ cấp bậc
Quan hệ ngữ pháp
Quan hệ liên tưởng
Quan hệ tương cận
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Quan hệ nào thuộc vào quan hệ đẳng lập
Quan hệ lựa chọn
Quan hệ giữa các từ trong cụm từ
Quan hệ giải thích
Quan hệ giữa hai thành phần nòng cốt câu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
NHÓM 9

Quiz
•
University
12 questions
Politalks 9.0: Kim Triều

Quiz
•
University
15 questions
Quiz tiểu luận TVCS

Quiz
•
University
12 questions
Kiến thức về Hệ Mặt Trời

Quiz
•
3rd Grade - University
6 questions
Mini Game

Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm ngôn ngữ dân tộc

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
Lớp 3_NVSPNN24

Quiz
•
University
11 questions
BÀI 4 GDCD 12 HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...