Từ vựng Gia đình & Mối quan hệ

Từ vựng Gia đình & Mối quan hệ

9th - 12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conan

Conan

3rd Grade - Professional Development

19 Qs

[Family] - Vocabularies

[Family] - Vocabularies

9th - 12th Grade

23 Qs

Basic IELTS " Renting"

Basic IELTS " Renting"

12th Grade

18 Qs

BGQG/11

BGQG/11

11th Grade

20 Qs

Unit 1 Getting started

Unit 1 Getting started

11th Grade

17 Qs

Unit 2: Generation Gap

Unit 2: Generation Gap

11th Grade

25 Qs

UNIT 2

UNIT 2

11th Grade

20 Qs

Việt nam now and then

Việt nam now and then

9th Grade

20 Qs

Từ vựng Gia đình & Mối quan hệ

Từ vựng Gia đình & Mối quan hệ

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Sơn Đặng

Used 2+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Nuclear family” nghĩa là gì?

Gia đình nhiều thế hệ

Gia đình hạt nhân (chỉ cha mẹ và con cái)

Gia đình đơn thân

Gia đình không có con

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Extended family” nghĩa là gì?

Gia đình hạt nhân

Gia đình nhiều thế hệ

Gia đình đơn thân

Gia đình ghép

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Single-parent family” là loại gia đình nào?

Gia đình có ông bà

Gia đình chỉ có một cha hoặc mẹ

Gia đình có nhiều con

Gia đình không có con

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Infant” có nghĩa là:

Con trai riêng

Chú rể

Trẻ nhỏ

Người quen sơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Offspring” chỉ:

Cha mẹ

Con cái

Bạn bè

Họ hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ “adopt” có nghĩa là:

Nhận nuôi

Xa cách

Bất hòa

Cãi vã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Stepson” nghĩa là:

Con gái riêng

Con trai riêng (con của vợ/chồng trước)

Con nuôi

Cháu trai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?