Vocab SAT điền từ

Vocab SAT điền từ

10th Grade

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hiện tại đơn vs hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn vs hiện tại tiếp diễn

5th - 12th Grade

73 Qs

Unit 1 Grade 10 ( No 2) GS

Unit 1 Grade 10 ( No 2) GS

10th Grade

70 Qs

E9 - GIỮA KÌ 1 - NO 1

E9 - GIỮA KÌ 1 - NO 1

6th - 12th Grade

64 Qs

E7U2 - Handout 2

E7U2 - Handout 2

7th Grade - University

66 Qs

E9 - Unit 6 - Vocabulary

E9 - Unit 6 - Vocabulary

9th - 12th Grade

65 Qs

5S1- LESSON 17. REVIEW PRONUNCIATION &  WISH (3/9)

5S1- LESSON 17. REVIEW PRONUNCIATION & WISH (3/9)

1st Grade - University

70 Qs

VOCABULARY E3

VOCABULARY E3

3rd Grade - University

66 Qs

Vocab SAT điền từ

Vocab SAT điền từ

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

thư anh

Used 1+ times

FREE Resource

69 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "có lợi"?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "làm giảm (pain)"?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "công nhận/ báo cho biết đã nhận được/ cảm ơn/ chào đón"?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bất thình lình, thô lỗ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "bám / trung thành"?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thấm / thu hút/ hấp thụ/ thu nạp"?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "cãi nhau/ phản đối/ thuyết phục/ tranh luận, biện luận"?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?