
ÔN THI GIỮA KÌ I SINH
Quiz
•
Biology
•
9th Grade
•
Easy

undefined undefined
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Lựa chọn ví dụ về tính trạng tương phản trong các ví dụ dưới đây.
A. Quả đỏ và quả tròn.
B. Hoa tím và hoa đơn.
C. Hạt vàng và hạt xanh.
D. Thân cao và thân màu xám
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Kiểu gene nào dưới đây được xem là thuần chủng?
A. AA và aa.
B. Aa. và Aa.
C. AA và Aa.
D. Aa va aa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Thế nào là phép lai một tính trạng?
A. Phép lai trong đó bố mẹ đem lai khác biệt nhau về 1 tính trạng tương phản.
B. Phép lai trong đó bố mẹ thuần chủng đem lai khác biệt nhau về 1 tính trạng
C. Phép lai trong đó cặp bố mẹ thuần chủng đem lai khác biệt nhau về một cặp tính trạng tương phản.
D. Phép lai trong đó cặp bố mẹ đem lai khác biệt nhau về một cặp tính trạng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cho biết cây đậu hà lan, gene A quy định thân cao, allele a quy định thân thấp. Kiểu gene biểu hiện kiểu hình
thân cao là
A. AA và Aa
B. AA và aa
C. Aa và aa.
D. AA, Aa và aa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Kết quả thí nghiệm lai một tính trạng được Mendel giải thích bằng sự phân li của cặp
A. nhân tố di truyền
B. gene.
C. NST thường.
D. NST giới tính.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Kết luận nào sau đây đúng khi nói về cơ thể có kiểu gene AA?
A. Cơ thể có kiểu hình trội.
B. Là kiểu gene dị hợp.
C. Luôn biểu hiện kiểu hình lặn.
D. Cơ thể có kiểu hình lặn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Khi lai hai cơ thể bố mẹ thuần chủng khác nhau về một tính trạng tương phản thì:
A. F1 phân li tính trạng theo tỉ lệ 3 trội : 1 lặn.
B. F2 phân li theo tỉ lệ 3 trội : 1 lặn.
C. F1 đồng tính về tính trạng của bố mẹ và F2 phân li tính trạng theo tỉ lệ 3 trội : 1 lặn
D. F2 phân li tính trạng theo tỷ lệ trung bình 1 trội : 1 lặn.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Genetics Vocabulary
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Punnett Squares
Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
VỀ ĐÍCH 8
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Luyện tập các phương châm hội thoại
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Pewarisan sifat
Quiz
•
9th Grade
20 questions
cell cycle review
Quiz
•
9th - 10th Grade
16 questions
Monohybrid and Dihybrid Practice Quiz
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
General Science: Genetics and Punnett Squares
Quiz
•
7th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
25 questions
photosynthesis and cellular respiration
Quiz
•
9th Grade
20 questions
DNA & Protein Synthesis
Quiz
•
9th Grade
20 questions
The Cell Cycle
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Enzymes
Quiz
•
9th Grade
