
Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại (40 câu)
Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
thành đạt đạt
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo phạm vi hoạt động, các mạng có thể chia thành các loại mạng nào sau đây?
Mạng bộ phận và mạng điện rộng.
Mạng cục bộ và mạng toàn cầu.
Mạng cục bộ và mạng diện rộng.
Mạng bộ phận và mạng toàn cầu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng cục bộ, viết tắt là LAN là loại mạng nào sau đây?
Mạng không gian hẹp.
Mạng bộ phận.
Mạng cục bộ.
Mạng địa phương.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Wide Area Network, viết tắt là WAN là loại mạng nào sau đây?
Mạng diện rộng.
Mạng toàn cầu.
Kết nối vệ tinh.
Kết nối nội cơ sở.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng diện rộng được hình thành bằng cách nào sau đây?
Liên kết các LAN.
Liên kết các LAN hay các máy tính đơn lẻ.
Kết nối chung tín hiệu vệ tinh.
Sử dụng chung Internet.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Internet là loại mạng nào sau đây?
Mạng diện rộng có quy mô toàn cầu.
Mạng diện rộng quy nhất trên thế giới.
Mạng cục bộ có quy mô rất lớn.
Mạng cục bộ có quy mô toàn cầu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Internet thuộc quyền sở hữu của ai trong các đối tượng sau?
Một vài cơ quan quản lý phi lợi nhuận.
Không của riêng ai.
Các nước trên thế giới.
Tập đoàn Google.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của bộ định tuyến trong mạng máy tính là gì trong các chức năng sau?
Lưu trữ dữ liệu của từng LAN.
Chuyển tiếp dữ liệu trong nội bộ LAN.
Kết nối các LAN với nhau.
Kết nối dữ liệu của các LAN với nhau.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
36 questions
ÔN TẬP CUỐI KỲ I LỚP 10BT
Quiz
•
10th Grade
35 questions
Japanese Vocab test (1) K8911
Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Minna 48 vocabulary
Quiz
•
2nd Grade - University
38 questions
Luat Kinh te - Ôn tập (1-25)
Quiz
•
1st - 10th Grade
40 questions
Văn học dân gian
Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
SỬ KÌ 2 40 CÂU ĐẦU
Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
LCS TX1 112
Quiz
•
10th Grade
35 questions
Tin hí
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Forest Self-Management
Lesson
•
1st - 5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
11 questions
Would You Rather - Thanksgiving
Lesson
•
KG - 12th Grade
48 questions
The Eagle Way
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Identifying equations
Quiz
•
KG - University
10 questions
Thanksgiving
Lesson
•
5th - 7th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
El presente perfecto
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
HS2C2 AB QUIZIZZ
Quiz
•
1st Grade - Professio...
12 questions
III- El Ecoturismo Vocabulario
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Practica, El subjuntivo
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Familia
Quiz
•
10th Grade
40 questions
SPAN2- Stem Changing Verbs PRESENT tense.
Quiz
•
9th - 12th Grade
