
Part 3 - 10 idioms for speaking

Flashcard
•
English
•
University
•
Hard
Hari Kim
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
On the go
Back
Bận rộn.
VD: Here you're always on the go, and there's never much time to just sit and think.
(Ở đây, bạn luôn luôn bận rộn, và không bao giờ có nhiều thời gian để chỉ ngồi và suy nghĩ.)
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Up in the air
Back
Diễn tả điều gì đó vẫn còn bỏ ngỏ, chưa được quyết định, chưa được giải quyết.
VD: I mean, it was bad enough leaving last time when everything was so up in the air.
(Ý tôi là, đã đủ tệ khi rời đi vào lần trước khi mà mọi thứ đều đang rất bất ổn)
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Get off the ground
Back
Bắt đầu thực hiện kế hoạch/ vấn đề nào đó sau khi được bàn bạc kỹ lưỡng.
VD: After much discussion and consideration, the new project was finally approved by every member of the Management Board. So it will get off the ground next month.
(Sau nhiều thảo luận và cân nhắc, dự án mới cuối cùng đã được sự chấp thuận của tất cả các thành viên Ban Quản lý. Vì vậy, nó sẽ được khởi động vào tháng tới.)
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
In high spirits
Back
Vui vẻ, phấn chấn.
VD: He was in high spirits as they talked about family, girlfriends and football.
(Anh ấy rất phấn khởi khi họ nói về gia đình, bạn gái và bóng đá.)
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Keep one's chin up
Back
Không được nản chí! Không được thất vọng!
VD: Keep your chin up Joel, I'm sure there are many more supporters behind you.
(Giữ vững tinh thần, Joel, tôi chắc chắn có nhiều người ủng hộ bạn hơn)
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Read my/your/his mind
Back
Đoán suy nghĩ của người khác.
VD: We cannot predict them because we are not Raul and cannot read his mind.
(Chúng tôi không thể dự đoán chúng vì chúng tôi không phải là Raul và không thể đọc được suy nghĩ của anh ấy.)
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Get the ball rolling
Back
Bắt đầu hành động
VD: We're providing a few apps, such as posts and ratings, to get the ball rolling.
(Chúng tôi đang cung cấp một vài ứng dụng, chẳng hạn như bài đăng và xếp hạng, để bắt đầu.)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Part 6 - 10 idioms for speaking

Flashcard
•
University
10 questions
Part 1 - 10 idioms for Speaking

Flashcard
•
University
8 questions
Mini game về ông Hoàng Nam Tiến

Flashcard
•
University
10 questions
Câu hỏi về kỹ năng vận động trẻ 5-6 tuổi

Flashcard
•
University
10 questions
MINI GAME

Flashcard
•
University
10 questions
Chính tả

Flashcard
•
KG
10 questions
Trắc nghiệm ôn tập phần Tập làm văn - Ngữ văn 9

Flashcard
•
KG
10 questions
YUKATA - vẻ đẹp của sự giản dị và thanh lịch

Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade