ĐỘNG TỪ TOBE

ĐỘNG TỪ TOBE

Assessment

Flashcard

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Động từ TO BE:

Back

am / is / are

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

[ Động từ TO BE ] "am" điền vào chỗ trống nào?

Back

I ___ beautiful.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

[ Động từ TO BE ] "is" điền vào chỗ trống nào?

Back

His name ___ John.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khi TO BE dịch là "THÌ"?

Back

Khi sau TO BE là [Tính từ]. Ví dụ: She is [nice].

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Khi TO BE dịch là "LÀ"?

Back

Khi đứng sau TO BE là một [Danh từ]. Ví dụ: She is a [teacher].

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu tiếng Anh nào dịch đúng với câu: "Công việc của chúng tôi THÌ rất TUYỆT VỜI"?

Back

Our jobs ARE great!

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu tiếng Anh nào dịch đúng với câu: "Cô ấy THÌ tốt bụng"?

Back

She IS nice.

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate: "Vợ tôi và tôi LÀ giáo viên."

Back

My wife and I ARE teachers.

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu tiếng Anh nào dịch đúng với: "Tên của tôi LÀ John."

Back

My name IS John.