Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Flashcard

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ đồng nghĩa với "Tổ quốc"

Back

Non sông, Đất nước, Giang sơn, Quê hương

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Giải thích nghĩa từ thiên nhiên:

Back

Tất cả những gì không do con người tạo ra.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ trái nghĩa với "đoàn kết"?

Back

Chia rẽ

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tiếng "nhân" có nghĩa là người trong từ nào?

Back

Nhân tài

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Có bao nhiêu danh từ trong đoạn thơ: 'Mang theo truyện cổ tôi đi, Nghe trong cuộc sống thì thầm tiếng xưa, Vàng cơn nắng, trắng cơn mưa, Con sông chảy có rặng dừa nghiêng soi'?

Back

11

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn" nghĩa là?

Back

Biết ơn những người đã đem lại điều tốt đẹp cho mình.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tục ngữ "Lửa thử vàng, gian nan thử sức" nghĩa là?

Back

Khó khăn là điều kiện thử thách và rèn luyện con người.

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Thành ngữ "Trải qua nhiều vất vả gian truân và nguy hiểm"?

Back

Lên thác xuống ghềnh

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Đề cao phẩm giá hơn hình thức bên ngoài" là ý nghĩa của câu tục ngữ nào?

Back

Tốt gỗ hơn tốt nước sơn; Xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người.