Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

Assessment

Flashcard

World Languages

5th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

"선생님" có nghĩa là gì?

Back

Giáo viên

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Pháp" có nghĩa là gì?

Back

Nước Pháp

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

"Nhân viên công ty" trong tiếng Hàn?

Back

회사원

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

나나 씨는 중국 사람이에요?

Back

저는 중국 사람이에요.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dịch sang tiếng Việt: '란 씨는 베트남 사람이에요.'

Back

Lan là người Việt Nam.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Translate to Korean: I am a singer.

Back

저는 가수예요.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 마이 씨는 어느 나라 사람이에요? B: .

Back

저는 베트남 사람이에요.

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 안녕히 계세요.
B: .

Back

안녕히 가세요

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 이름이 뭐에요?
B: ...

Back

B: 저는 마이코예요.