360 động từ bất quy tắc

360 động từ bất quy tắc

Assessment

Flashcard

Other, Education, English

KG

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

9 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

arise: phát sinh

Back

arose/arisen

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

awake: đánh thức, thức

Back

awoke/awoken

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

be: là, thì, ở, bị, được

Back

was/been

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

bear: mang, chịu đựng

Back

bore/borne

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

beat: đánh đập

Back

beat/ beat, Beat/ beat

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

become: trở nên/ trở thành

Back

became/become

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Begin: bắt đầu

Back

began/ begun, Began/ begun

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

bet: đánh cược, cá cược

Back

bet/ bet

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

bite: cắn

Back

bit/ bitten