19. Danh từ/động từ/tính từ

Flashcard
•
Other
•
4th Grade
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ: Bố đưa con đến trường.
Back
Bố, con, trường.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ: Núi cao trơi vời.
Back
Núi.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ: Mẹ đưa tiền cho con mua rau.
Back
Mẹ, tiền, con, rau.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ trong câu: Lan, Phương, Linh đang đánh cầu lông.
Back
Lan, Phương, Linh, cầu lông.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm danh từ: Em và Lâm là bạn thân của nhau.
Back
Em, Lâm, bạn thân.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm động từ: Bố đưa em đi leo núi.
Back
Đưa, leo.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ trong câu: Mẹ đi xe máy để đón em.
Back
Đi, đón.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
B. TỪ ĐƠN - TỪ PHỨC

Flashcard
•
5th Grade
7 questions
V7 KHỞI ĐỘNG - SỐ TỪ, PHÓ TỪ

Flashcard
•
KG
10 questions
Tính từ_Lớp 4

Flashcard
•
4th Grade
14 questions
Luyện từ và câu - Tiếng Việt

Flashcard
•
4th Grade
10 questions
Ngữ pháp Tiếng Việt

Flashcard
•
KG
7 questions
TÍNH TỪ

Flashcard
•
KG
10 questions
Tiếng Việt 5

Flashcard
•
5th Grade
10 questions
CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade