Rất mong đợi và vui thích
Tính từ miêu tả cảm xúc

Flashcard
•
World Languages
•
4th - 5th Grade
•
Easy
Quizizz Content
Used 2+ times
FREE Resource
Student preview

9 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
hào hứng
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
"Tức tối" nghĩa là gì?
Back
bực bội
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cảm thấy buồn bã vì không đạt được điều gì đó.
Back
thất vọng
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Có đồ chơi mới mà em chưa có nên em cảm thấy ...
Back
ghen tị
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cảm thấy e dè, không dám làm điều gì đó.
Back
ngại ngùng
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Học sinh ...... tới trường sau dịch bệnh.
Back
hân hoan
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn tính từ đúng: no nắng, no lắng, lo lắng, lo nắng
Back
lo lắng
8.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ đồng nghĩa với 'vui vẻ'
Back
hạnh phúc
9.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cảm xúc miêu tả:
Back
Ca sĩ hát rất tự tin.
Similar Resources on Wayground
8 questions
BÀI 2: ĐỘNG TỪ P1

Flashcard
•
KG
6 questions
Luyện tập kiểm soát nóng giận.

Flashcard
•
6th Grade
9 questions
biển báo giao thông

Flashcard
•
KG
9 questions
Nước và các hiện tượng tự nhiên

Flashcard
•
KG
9 questions
Bài: Tính từ

Flashcard
•
4th Grade
10 questions
Ghi nhớ VB "Bức tranh của em gái tôi"

Flashcard
•
6th Grade
7 questions
Love Yourself

Flashcard
•
KG
10 questions
danh từ

Flashcard
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade