KIỂM TRA BÀI CŨ: ĐẠI TỪ

Flashcard
•
Education, Other
•
1st Grade
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ trong câu: "THIỆN VÀ HƯNG ĐI CHƠI ĐIỆN TỬ. HỌ CHƠI CẢ NGÀY QUÊN ĐƯỜNG VỀ."
Back
HỌ
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chức năng ngữ pháp của đại từ trong câu: "Người sửa các tệp tài liệu trên team là tôi."
Back
VỊ NGỮ
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
"MINH BỊ ĐAU RĂNG. ĐẾN GẶP BÁC SĨ: BÁC SĨ ƠI, ĐAU RĂNG QUÁ!" XÁC ĐỊNH ĐẠI TỪ?
Back
BÁC SĨ, CHÁU
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ trong câu: “Mình về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người”
Back
MÌNH, TA
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ trỏ người trong câu: “Đã bấy lâu nay bác tới nhà/ Trẻ thời đi vắng chợ thời xa” là gì?
Back
BÁC
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ trong câu: “Em gái tôi tên là Kiều Phương, nhưng tôi quen gọi nó là Mèo bởi vì mặt nó luôn bị chính nó bôi bẩn”?
Back
TÔI, NÓ
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đại từ trong câu: “Chúng tôi thấy mùa hè nắng nóng, ai cũng sợ”
Back
CHÚNG TÔI, AI
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
ĐẠI TỪ

Flashcard
•
KG
9 questions
Từ vựng

Flashcard
•
1st Grade
10 questions
TỪ TƯỢNG HÌNH - TỪ TƯỢNG THANH

Flashcard
•
1st Grade
8 questions
BÀI 2: ĐỘNG TỪ P1

Flashcard
•
KG
9 questions
Chủ đề 11

Flashcard
•
KG
9 questions
LUYỆN CHỮ HÁN

Flashcard
•
1st Grade
10 questions
Danh từ chung-Danh từ riêng

Flashcard
•
KG
8 questions
ôn tập bài 11

Flashcard
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade