
Quiz Từ Vựng

Flashcard
•
English
•
9th Grade
•
Hard
hongtrang pham
FREE Resource
Student preview

39 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ nào có nghĩa là 'Đặc sản'?
Back
Speciality
Answer explanation
Từ 'Đặc sản' trong tiếng Anh được dịch là 'Speciality'. Các lựa chọn khác như 'Jeep', 'Gong', và 'Flora' không liên quan đến nghĩa này.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ nào có nghĩa là 'Hệ thực vật'?
Back
Flora
Answer explanation
Từ 'Flora' có nghĩa là 'Hệ thực vật', chỉ các loại thực vật trong một khu vực nhất định. Trong khi đó, 'Fauna' chỉ động vật, 'Campsite' là nơi cắm trại, và 'Coral reef' là rạn san hô.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ nào có nghĩa là 'Người dân địa phương'?
Back
Local people
Answer explanation
Từ 'Người dân địa phương' trong tiếng Anh được dịch là 'Local people'. Các lựa chọn khác như 'Peers', 'Instructor', và 'Ethnic group' không mang nghĩa tương tự.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ nào có nghĩa là 'Khám phá'?
Back
Explore
Answer explanation
Từ 'Explore' có nghĩa là 'Khám phá'. Các lựa chọn khác như 'Project', 'Team building', và 'Go snorkeling' không liên quan đến nghĩa này.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ nào có nghĩa là 'Hồi hộp, kịch tính'?
Back
Thrilling
Answer explanation
Từ 'Thrilling' có nghĩa là 'Hồi hộp, kịch tính', phù hợp với ngữ cảnh. Các từ khác như 'Amazing', 'Memorable', và 'Unforgettable' không diễn tả cảm giác hồi hộp mà chỉ mang nghĩa tích cực chung.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nghĩa của 'Nướng'?
Back
Grilled
Answer explanation
Từ 'Nướng' trong tiếng Việt có nghĩa là 'Grilled' trong tiếng Anh. Các từ khác như 'Exhilarating', 'Pleasant', và 'Brilliant' không liên quan đến nghĩa của 'Nướng'.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cơ sở vật chất?
Back
Facilities
Answer explanation
Từ 'Facilities' có nghĩa là 'Cơ sở vật chất', chỉ các công trình, thiết bị phục vụ cho hoạt động nào đó. Các lựa chọn khác như 'Course', 'Competition', và 'Instructor' không liên quan đến nghĩa này.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Vocab-14-The purpose of business trips

Flashcard
•
KG
32 questions
Học đề cương Tin

Flashcard
•
KG
40 questions
Vocab-08 - Marketing strategies 02

Flashcard
•
KG
32 questions
Flashcard về hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Flashcard
•
KG
40 questions
Vocab 04

Flashcard
•
KG
28 questions
VOCAB - PART 2 - WHO/HOW/WHAT/WHICH/WHY - 1200

Flashcard
•
KG
32 questions
ÔN TẬP ĐỊA CK2

Flashcard
•
9th Grade
41 questions
CHỦ ĐỀ 5

Flashcard
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade