Pawa - kitei 11-20

Pawa - kitei 11-20

Assessment

Flashcard

Other

University

Hard

Created by

bui tran

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

36 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

解釈

(かいしゃく)

>法律の解釈

Back

Cắt nghĩa

Giải thích pháp luật

解釈不足: Khả năng giải nghĩa không đủ, độ lý giải không đủ.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

合間

(あいま)

>勉強の合間

>授業の合間

Back

Thời gian rỗi

nghỉ giải lao giữa lúc học .

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

仮にも。。。なら:

>仮にも国会議員であるなら

Back

Dù có thế đi chăng nữa

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

きたす

(きたしてー来して)

>支障を来す

>混乱をきたす

Back

gây ra trở ngại

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

いざこざ

>どこの職場でも多少のいざこざはあるものだ。

Back

Sự xích mích; sự va chạm

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

たどたどしい

(辿々しい)

>= 片言

>あの子はたどたどしい英語で一生懸命説明した。

Back

vụng về (từ này dùng để chỉ một vc j đó làm chưa được thành thục, tiếng Nhật, cách cầm bút, cách đi của em bé... vụng về)

>Đứa trẻ đó đang cố gắng giải thích bằng tiếng anh một cách ấp úng, ngập ngừng

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

立て替える

Back

立て替える là thanh toán hộ, trả thay ai đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?