[N3 文法] UNIT 10_1
Flashcard
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
里菜 若村
FREE Resource
Student preview

19 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
以前はぜんぜん料理ができませんでしたが、__とか__とか、簡単なものは自分で作られるようになりました。
Options:
お皿を並べる・いすを運ぶ
,映画を見る・好きな音楽を聞く
,カレーライス・スパゲティ
,富士山・桜
Back
カレーライス・スパゲティ
Answer explanation
Đáp án đúng là lựa chọn thứ hai: カレーライス・スパゲティ (cơm cà ri và mì spaghetti).
### Giải thích:
Câu trong bài là:
以前はぜんぜん料理ができませんでしたが、____とか____とか、簡単なものは自分で作られるようになりました。
Dịch: "Trước đây tôi hoàn toàn không thể nấu ăn, nhưng bây giờ tôi có thể tự làm những món đơn giản như ____ và ____."
Lựa chọn カレーライス・スパゲティ (cơm cà ri và mì spaghetti) là đúng vì đây là ví dụ về những món ăn đơn giản mà một người có thể tự nấu, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Các lựa chọn khác không liên quan đến nấu ăn:
- お皿を並べる・いすを運ぶ (sắp xếp đĩa, mang ghế) không liên quan đến việc nấu ăn.
- 映画を見る・好きな音楽を聞く (xem phim, nghe nhạc yêu thích) cũng không liên quan đến việc nấu ăn.
- 富士山・桜 (núi Phú Sĩ, hoa anh đào) là về thiên nhiên, không liên quan đến nấu ăn.
Vì vậy, "カレーライス・スパゲティ" là đáp án đúng vì đây là những món ăn đơn giản mà người ta có thể tự học nấu.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
この店には__とか__とか外国の人が喜ぶそうな絵はがきがたくさん置いてある。
Options:
カレーライス・スパゲティ
,富士山・桜
,お皿を並べる・いすを運ぶ
,映画を見る・好きな音楽を聞く
Back
富士山・桜
Answer explanation
Đáp án đúng trong trường hợp này là 富士山・桜 (núi Phú Sĩ và hoa anh đào).
### Giải thích:
Câu này nói:
この店には____とか____とか外国の人が喜びそうな絵はがきがたくさん置いてある。
Dịch: "Ở cửa hàng này có rất nhiều bưu thiếp với hình ảnh như ____ và ____ mà có vẻ người nước ngoài sẽ thích."
Lựa chọn đúng là 富士山・桜 (núi Phú Sĩ và hoa anh đào) vì đây là những biểu tượng nổi tiếng của Nhật Bản và thường thu hút khách du lịch nước ngoài. Bưu thiếp với hình ảnh của núi Phú Sĩ và hoa anh đào là điều mà người nước ngoài thường rất yêu thích khi đến Nhật Bản.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- カレーライス・スパゲティ (cơm cà ri và mì spaghetti) không phải là hình ảnh đặc trưng trên bưu thiếp.
- お皿を並べる・いすを運ぶ (sắp xếp đĩa, mang ghế) không liên quan.
- 映画を見る・好きな音楽を聞く (xem phim, nghe nhạc yêu thích) cũng không phù hợp với ngữ cảnh bưu thiếp.
Vì vậy, "富士山・桜" là đáp án đúng trong tình huống này.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
休みの日には__とか__とか、自分の時間を大切にしたいと思っています。
Options: カレーライス・スパゲティ, 映画を見る・好きな音楽を聞く, お皿を並べる・いすを運ぶ, 富士山・桜
Back
映画を見る・好きな音楽を聞く
Answer explanation
Đáp án đúng trong trường hợp này là 映画を見る・好きな音楽を聞く (xem phim và nghe nhạc yêu thích).
### Giải thích:
Câu này nói:
休みの日には____とか____とか、自分の時間を大切にしたいと思っています。
Dịch: "Vào ngày nghỉ, tôi muốn trân trọng thời gian của mình bằng cách ____ và ____."
Lựa chọn đúng là 映画を見る・好きな音楽を聞く (xem phim và nghe nhạc yêu thích) vì đây là những hoạt động thư giãn mà mọi người thường làm vào ngày nghỉ để tận hưởng thời gian cá nhân.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- カレーライス・スパゲティ (cơm cà ri và mì spaghetti) không liên quan đến việc tận hưởng thời gian cá nhân.
- お皿を並べる・いすを運ぶ (sắp xếp đĩa, mang ghế) là những công việc, không phải hoạt động thư giãn.
- 富士山・桜 (núi Phú Sĩ và hoa anh đào) là hình ảnh thiên nhiên, không phải hoạt động mà người ta thường làm để trân trọng thời gian cá nhân.
Vì vậy, 映画を見る・好きな音楽を聞く là đáp án đúng cho câu này.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
パーティーの準備、大変でしょう。__とか__とか、何でも手伝うから言って。
Options:
映画を見る・好きな音楽を聞く
,お皿を並べる・いすを運ぶ
,富士山・桜
,カレーライス・スパゲティ
Back
お皿を並べる・いすを運ぶ
Answer explanation
Đáp án đúng trong trường hợp này là お皿を並べる・いすを運ぶ (sắp xếp đĩa và mang ghế).
### Giải thích:
Câu này nói:
パーティーの準備、大変でしょう。____とか____とか、何でも手伝うから言って。
Dịch: "Chuẩn bị cho bữa tiệc thật vất vả nhỉ. Hãy nói cho tôi biết, tôi có thể giúp gì, chẳng hạn như ____ hay ____."
Lựa chọn お皿を並べる・いすを運ぶ (sắp xếp đĩa và mang ghế) là đúng vì đây là những công việc cụ thể liên quan đến việc chuẩn bị cho một bữa tiệc. Sắp xếp đĩa và mang ghế là những việc mà một người có thể làm để giúp đỡ trong quá trình chuẩn bị tiệc.
Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh:
- 映画を見る・好きな音楽を聞く (xem phim và nghe nhạc yêu thích) không liên quan đến việc giúp đỡ chuẩn bị tiệc.
- 富士山・桜 (núi Phú Sĩ và hoa anh đào) không liên quan đến việc chuẩn bị tiệc.
- カレーライス・スパゲティ (cơm cà ri và mì spaghetti) là các món ăn, nhưng không phải là công việc cụ thể để giúp trong việc chuẩn bị bữa tiệc.
Vì vậy, お皿を並べる・いすを運ぶ là đáp án đúng cho câu này.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
私のふるさとは( )ばかりでなく、寒さがきびしい。
Back
不便な
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
( )のご飯はおいしい。
Options: 炊きかけ, 炊きたて
Back
炊きたて
Answer explanation
Đáp án đúng là 炊きたて (vừa mới nấu xong).
### Giải thích:
Câu này nói:
( )のご飯はおいしい。
Dịch: "Cơm ( ) thì ngon."
Lựa chọn đúng là 炊きたて (vừa mới nấu xong) vì câu này đang nói về cơm mới nấu, thường ngon hơn khi vừa được nấu chín.
- 炊きかけ không có ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh này và không liên quan đến việc cơm mới nấu.
Vì vậy, 炊きたて là đáp án đúng, chỉ cơm vừa mới nấu, rất ngon.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
冷蔵庫にあった( )アイスクリーム、知らない?
Back
食べかけの
Answer explanation
Đáp án đúng là 食べかけの (cái đang ăn dở).
### Giải thích:
Câu này nói:
- A: 冷蔵庫にあった(____)アイスクリーム、知らない?
Dịch: "Cậu có biết về cây kem trong tủ lạnh mà ăn dở không?"
- B: 食べちゃったよ。
Dịch: "Tớ ăn hết rồi."
Lựa chọn 食べかけの (cái đang ăn dở) là đúng vì nó chỉ những thứ đang dùng dở dang (trong trường hợp này là kem). Đây là ngữ cảnh phù hợp cho câu hỏi về việc kem đã bị ăn dở.
Lựa chọn 食べかけて không đúng vì dạng này không diễn đạt được ý "đồ đang dùng dở."
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Hiragana (1)
Flashcard
•
KG - University
14 questions
HSC KANJI: Occupations
Flashcard
•
KG
12 questions
TIẾNG NHẬT 7 bài 10 sau tiết 5 hội thoại
Flashcard
•
KG
10 questions
Kanji Shokyu 3
Flashcard
•
KG
10 questions
Hiragana 2
Flashcard
•
KG
10 questions
Kanji level 8 - chap 38
Flashcard
•
KG
10 questions
Kanji Shokyu 2
Flashcard
•
KG
14 questions
Hiragana (2)
Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade