Shopping Vocabulary Flashcards

Shopping Vocabulary Flashcards

Assessment

Flashcard

English

University

Hard

Created by

Sarah Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sale /seɪl/

Back

Giảm giá - Chương trình khuyến mãi, giảm giá các sản phẩm. Ví dụ: "The shirt is on sale today." (Áo sơ mi đang giảm giá hôm nay.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Shirt /ʃɜːt/

Back

Áo sơ mi - Loại áo có cổ và nút cài ở phía trước, thường dài tay hoặc ngắn tay. Ví dụ: "I like this shirt, it's a good color." (Tôi thích chiếc áo này, màu sắc đẹp.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Jacket /ˈdʒæk.ɪt/

Back

Áo khoác - Áo khoác ngoài, thường được mặc để giữ ấm hoặc tạo phong cách. Ví dụ: "That jacket looks really nice." (Chiếc áo khoác đó trông thật đẹp.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Leather /ˈleð.ɚ/

Back

Da (chất liệu) - Chất liệu làm từ da của động vật, thường được sử dụng để làm áo khoác, túi, giày,... Ví dụ: "This jacket is made of leather." (Chiếc áo khoác này làm bằng da.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Try on /traɪ ɒn/

Back

Thử (quần áo) - Mặc thử quần áo để xem có vừa và hợp với mình không. Ví dụ: "Would you like to try it on?" (Bạn có muốn thử nó không?)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Fit /fɪt/

Back

Vừa (kích cỡ) - Quần áo có kích thước phù hợp với cơ thể của người mặc. Ví dụ: "I'm sure it'll fit you." (Tôi chắc chắn nó sẽ vừa với bạn.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Price /praɪs/

Back

Giá - Số tiền cần trả để mua một món hàng. Ví dụ: "What is the price of this jacket?" (Giá của chiếc áo khoác này là bao nhiêu?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?