Dịch Chào Hỏi và Sự Kiện Kinh Tế

Dịch Chào Hỏi và Sự Kiện Kinh Tế

Assessment

Flashcard

Created by

Nguyễn CT)

World Languages

University

1 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

47 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bộ công thương

Back

商業省 (しょうぎょうしょう)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hội đồng quản trị

Back

取締役会 (とりしまりやくかい)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bộ trưởng Bộ công thương

Back

商業省大臣 (しょうぎょうしょうだいじん)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội

Back

ハノイ証券取引所 (しょうけんとりひきしょ)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tổng cục quản lý thị trường

Back

市場管理総局 (しじょうかんりそうきょく)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA)

Back

日本貿易振興機構 (にほんぼうえきしんこうきこう)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cục xúc tiến thương mại (JETRO)

Back

国際協力機構 (こくさいきょうりょくきこう)

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

Giám đốc

Back

社長

9.

FLASHCARD QUESTION

Front

Hội nghị giao thương trực tuyến

Back

オンライン貿易振興会議 (ぼうえきしんこうかいぎ)

10.

FLASHCARD QUESTION

Front

Diễn đàn thương mại

Back

ビジネスフォーラム

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?