Định nghĩa loét dạ dày tá tràng là gì?

Câu 6

Flashcard
•
Biology
•
University
•
Hard
em Là ai
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
Loét dạ dày tá tràng (Peptic ulcer) là một bệnh mạn tính, diễn biến có tính chu kỳ và dễ tái phát, với tổn thương là những ổ loét ở niêm mạc dạ dày - tá tràng.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Triệu chứng lâm sàng điển hình của loét dạ dày tá tràng là gì?
Back
Đau bụng vùng thượng vị, đau âm ỉ hoặc bỏng rát, đau có tính chất chu kỳ theo nhịp điệu với bữa ăn, có thể kèm theo ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, chán ăn, buồn nôn, nôn.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phương pháp nội soi dạ dày - tá tràng có giá trị gì?
Back
Là phương pháp có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định loét, cho phép nhìn trực tiếp ổ loét, đánh giá số lượng, kích thước, vị trí và tính chất của ổ loét.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao bệnh nhân cắt 2/3 dạ dày lại thiếu máu do thiếu vitamin B12?
Back
Dạ dày sản sinh yếu tố nội tại là glycoprotein giúp hấp thụ vitamin B12. Khi cắt bỏ dạ dày, cơ thể không có yếu tố nội tại, dẫn đến không hấp thu được vitamin B12, gây thiếu hụt và thiếu máu.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các vị trí hay gặp ổ loét dạ dày là gì?
Back
Bờ cong nhỏ, hang vị, môn vị và hành tá tràng.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Kích thước ổ loét thường gặp là bao nhiêu?
Back
Đường kính ổ loét thường < 2 cm.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các triệu chứng kèm theo khi có biến chứng loét dạ dày tá tràng là gì?
Back
Nôn ra máu, đi ngoài ra máu hoặc phân đen.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
8 questions
Bài 13: Biểu mô bám dính

Flashcard
•
University
10 questions
CHỦ ĐỀ 1 LỚP 5

Flashcard
•
12th Grade
15 questions
Đại cương giải phẫu

Flashcard
•
KG
5 questions
Flashcard về từ vựng tiếng Việt

Flashcard
•
12th Grade
15 questions
Tiếng Pháp y khoa (4)

Flashcard
•
University
8 questions
Adjectives Flashcard Set

Flashcard
•
University
10 questions
TRẮC NHIỆM CỦNG CỐ KIẾN THỨC AN TOÀN ĐIỆN

Flashcard
•
KG - University
10 questions
Từ vựng về nghề nghiệp(직업)

Flashcard
•
KG - University
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade