unit1

unit1

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

Lee Ha

Used 4+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

22 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

【rǎng】
hét; thét; gào; la hét

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

意犹未尽

Back

【yìyóuwèijìn】

Chưa đủ vui; chưa đủ đã

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

佩服

Back

【pèifu】

khâm phục; bái phục; cảm phục; thán phục; ngưỡng mộ

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

险些

Back

【xiǎnxiē】

suýt nữa (xảy ra điều không may); tý nữa

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

好在

Back

【hǎo zài】

may mà; được cái; may ra; may sao

下雨了,好在我带了伞

Khác với 幸亏/多亏 (chỉ nói một điều may mắn bất ngờ xảy ra) thì 好在 để chỉ những may mắn đã dự phòng từ trước

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

【duī】

chồng chất; tích tụ; xếp chồng; chất

把书堆在桌子上

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

简直

Back

【jiǎnzhí】

quả thực; quả thật; quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như; gần như là; quả thật là

他简直不知道怎么办才好。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?