Flashcards 第十四课

Flashcards 第十四课

Assessment

Flashcard

Life Skills

Professional Development

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

25 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

to die

Sǐ  【tử】adj.  hết mức; hết sức; chết được; kịch liệt

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

enough

/Gòu/   V.  đủ; đầy đủ 

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

除了

Back

besides; except

/ chúle/  【trừ liễu】giới từ.

ngoài ra; trừ ra; ngoại trừ;ngoài... Ra

ngoài... ra thì chỉ có... (dùng với'就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

each; every

/Gè/ 【các】đại từ.

 các; mỗi; tất cả; khắp 

các; những (số nhiều)

các; mọi (nhiều cái, nhiều người khác nhau)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

活动

Back

activity

/Huódòng/  【hoạt động】

hoạt động; sự kiện

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

事情

Back

thing; matter

/Shìqíng/ 【sự tình】N.

việc; sự tình; chuyện

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

安排

Back

arrangement; to arrange

/Ānpái/ 【an bài】V.

sắp đặt; sắp xếp; bố trí; thu xếp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?