bài 3 HSK1

bài 3 HSK1

Assessment

Flashcard

Other

University

Hard

Created by

Hà Lê

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

15 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 你学习什么?(Nǐ xuéxí shénme?) - Bạn học gì?

A: 我学习英语。(Wǒ xuéxí Yīngyǔ.) - Tôi học tiếng Anh.

Back


B: 我学习汉语,你呢?(Wǒ xuéxí Hànyǔ, nǐ ne?) - Tôi học tiếng Hán, còn bạn?

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma?) - Bạn là học sinh phải không?

A: 你是哪个学校的学生?(Nǐ shì nǎge xuéxiào de xuésheng?) - Bạn là học sinh của trường nào?

Back


B: 是的,我是学生。(Shì de, wǒ shì xuésheng.) - Đúng vậy, tôi là học sinh.

B: 我是北京大学的学生。(Wǒ shì Běijīng Dàxué de xuésheng.) - Tôi là học sinh của Đại học Bắc Kinh.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma?) - Bạn là học sinh phải không?

A: 你学习什么?(Nǐ xuéxí shénme?) - Bạn học gì?

Back


B: 是,我是学生。(Shì, wǒ shì xuésheng.) - Đúng, tôi là học sinh.

B: 我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Hán.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

我是学生。我学习汉语。我的老师是中国人,他很好!

(Wǒ shì xuésheng. Wǒ xuéxí Hànyǔ. Wǒ de lǎoshī shì Zhōngguórén, tā hěn hǎo!)

Back

Tôi là học sinh. Tôi học tiếng Hán. Giáo viên của tôi là người Trung Quốc, thầy rất tốt!

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

A: 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma?) - Bạn là học sinh phải không?

A: 你学习什么?(Nǐ xuéxí shénme?) - Bạn học gì?

Back


B: 是,我是学生。(Shì, wǒ shì xuésheng.) - Đúng, tôi là học sinh.

B: 我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Hán.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

(wǒ)

Back

Tôi

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

(nǐ)

Back

Bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?