Phát âm /ɒ/ và /ɔː/

Flashcard
•
English
•
KG
•
Hard
+2
Standards-aligned
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Âm /ɒ/ là gì?
Back
Âm /ɒ/ là âm ngắn, thường xuất hiện trong các từ như 'dog', 'wasn't', 'lick'.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Âm /ɔː/ là gì?
Back
Âm /ɔː/ là âm dài, thường xuất hiện trong các từ như 'before', 'short'.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ví dụ về từ có âm /ɒ/?
Back
'dog', 'wasn't', 'lick'.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ví dụ về từ có âm /ɔː/?
Back
'before', 'short'.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Sự khác biệt giữa âm /ɒ/ và /ɔː/ là gì?
Back
Âm /ɒ/ là âm ngắn, trong khi âm /ɔː/ là âm dài.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao âm /ɔː/ lại được gọi là âm dài?
Back
Âm /ɔː/ được gọi là âm dài vì nó được phát âm lâu hơn và có độ kéo dài.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tại sao âm /ɒ/ lại được gọi là âm ngắn?
Back
Âm /ɒ/ được gọi là âm ngắn vì nó được phát âm nhanh chóng và không kéo dài.
Tags
CCSS.L.1.2D
CCSS.L.K.2C
CCSS.RF.K.3A
CCSS.RF.K.3B
CCSS.RF.K.3D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA2 T7 (DANH TỪ)

Flashcard
•
KG - University
9 questions
ÔN TẬP TỪ VỰNG 12/9

Flashcard
•
2nd - 3rd Grade
15 questions
Phonemes

Flashcard
•
1st Grade
15 questions
VOCABULARY UNIT 5 FOOD AND DRINK

Flashcard
•
5th Grade
10 questions
Nguyên âm đôi /əʊ/

Flashcard
•
KG
10 questions
Vocab

Flashcard
•
2nd Grade
10 questions
Review từ vựng L14

Flashcard
•
1st Grade - University
9 questions
Test nguyên âm và phụ âm cơ bản tiếng Hàn (1)

Flashcard
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade