chính trị 1

chính trị 1

Assessment

Flashcard

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Thuý Lương

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Làm sâu sắc mối quan hệ hợp tác hữu nghị

Back

深化越南芬兰传统友好合作关系

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

tăng tốc bứt phá

Back

加速冲刺

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

ĐƯA ĐẤT NƯỚC VỮNG BƯỚC TIẾN VÀO KỶ NGUYÊN VƯƠN MÌNH, PHÁT TRIỂN GIÀU MẠNH, VĂN MINH, THỊNH VƯỢNG CỦA DÂN TỘC

Back

推进国家迈向民族崛起、盛强、文明和繁荣的新纪元

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bối cảnh (đối mặt với) khó khăn thách thức nhiều hơn là thời cơ, thuận lợi

Back

面临的困难和挑战大于机遇和顺利的背景

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

ý chí kiên cường, quyết tâm sắt đá

Back

坚韧不拔意志和钢铁般的决心

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

đưa đất nước vững bước tiến vào kỷ nguyên mới

Back

推进国家稳步迈入新纪元

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

vấn đề chưa từng có tiền lệ

Back

前所未有的问题

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?