bai khoa 2

bai khoa 2

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

Hau Nguyen

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

71 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

他说话总是少不了幽默感。

Back

(Tā shuōhuà zǒng shì shǎo bù liǎo yōumògǎn.) – Anh ấy nói chuyện luôn không thể thiếu sự hài hước.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

有的人喜欢喝咖啡,有的人喜欢喝茶。

Back

(Yǒude rén xǐhuān hē kāfēi, yǒude rén xǐhuān hē chá.) – Có người thích uống cà phê, có người thích uống trà.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

超市里的水果有的很贵,有的很便宜。

Back

(Chāoshì lǐ de shuǐguǒ yǒude hěn guì, yǒude hěn piányi.) – Trái cây trong siêu thị có cái rất đắt, có cái rất rẻ.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

有的书我已经看过了,有的还没看。

Back

(Yǒude shū wǒ yǐjīng kàn guò le, yǒude hái méi kàn.) – Có sách tôi đã đọc rồi, có sách vẫn chưa đọc.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

这些衣服有的适合夏天,有的适合冬天。

Back

(Zhèxiē yīfu yǒude shìhé xiàtiān, yǒude shìhé dōngtiān.) – Những bộ quần áo này có cái phù hợp với mùa hè, có cái phù hợp với mùa đông.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

有的学生喜欢数学,有的学生喜欢历史。

Back

(Yǒude xuéshēng xǐhuān shùxué, yǒude xuéshēng xǐhuān lìshǐ.) – Có học sinh thích toán, có học sinh thích lịch sử.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

这次考试有的题很简单,有的题很难。

Back

(Zhè cì kǎoshì yǒude tí hěn jiǎndān, yǒude tí hěn nán.) – Bài thi lần này có câu rất dễ, có câu rất khó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?